Bản dịch của từ Stand behind trong tiếng Việt

Stand behind

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stand behind (Phrase)

stænd bɪhˈaɪnd
stænd bɪhˈaɪnd
01

Để hỗ trợ hoặc trung thành với một ai đó hoặc một cái gì đó.

To support or be loyal to someone or something.

Ví dụ

Many people stand behind social justice movements like Black Lives Matter.

Nhiều người đứng sau các phong trào công bằng xã hội như Black Lives Matter.

Not everyone stands behind the new policy on social media use.

Không phải ai cũng đứng sau chính sách mới về việc sử dụng mạng xã hội.

Do you stand behind your friends during difficult social situations?

Bạn có đứng sau bạn bè trong những tình huống xã hội khó khăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stand behind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stand behind

Không có idiom phù hợp