Bản dịch của từ Stand behind trong tiếng Việt
Stand behind

Stand behind (Phrase)
Many people stand behind social justice movements like Black Lives Matter.
Nhiều người đứng sau các phong trào công bằng xã hội như Black Lives Matter.
Not everyone stands behind the new policy on social media use.
Không phải ai cũng đứng sau chính sách mới về việc sử dụng mạng xã hội.
Do you stand behind your friends during difficult social situations?
Bạn có đứng sau bạn bè trong những tình huống xã hội khó khăn không?
Cụm động từ "stand behind" có nghĩa là hỗ trợ hoặc ủng hộ ai đó hoặc một quan điểm nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn nói của người Anh, trọng âm có thể nhẹ hơn so với người Mỹ, nơi nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu. Cụm này thường được áp dụng trong ngữ cảnh cá nhân và chính trị, nhấn mạnh sự đồng tình và cam kết.
Cụm từ "stand behind" có nguồn gốc từ động từ "stand" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ nguyên "stāndan" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "đứng". Tiền tố "behind" có nguồn gốc từ tiếng Old English là "behindan", nghĩa là "phía sau". Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự ủng hộ hoặc bảo vệ một ai đó hoặc một ý kiến, thể hiện sự cam kết và trách nhiệm. Sự kết hợp giữa hai thành phần này diễn tả ý nghĩa hỗ trợ một cách mạnh mẽ và rõ ràng trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ “stand behind” xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự ủng hộ, cam kết hoặc đảm bảo về một ý tưởng hoặc quyết định nào đó. Ngoài ra, “stand behind” cũng thường gặp trong ngữ cảnh kinh doanh và chính trị, nơi mà việc thể hiện sự hỗ trợ cho một chính sách hoặc sản phẩm là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp