Bản dịch của từ Stand-erect trong tiếng Việt

Stand-erect

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stand-erect (Verb)

stˈændɚəkt
stˈændɚəkt
01

Ở vị trí thẳng đứng, thẳng đứng.

To be in a vertical upright position.

Ví dụ

During the national anthem, everyone must stand-erect.

Trong quốc ca, mọi người phải đứng thẳng.

The soldier was trained to stand-erect during ceremonies.

Người lính được đào tạo đứng thẳng trong các buổi lễ.

In formal events, it is important to stand-erect and maintain composure.

Trong các sự kiện trang trọng, rất quan trọng phải đứng thẳng và giữ vững bản chất.

Stand-erect (Adjective)

stˈændɚəkt
stˈændɚəkt
01

Cương cứng và đứng.

Erect and standing.

Ví dụ

The stand-erect statue symbolizes strength and resilience in the community.

Bức tượng đứng thẳng tượng trưng cho sức mạnh và sự kiên cường trong cộng đồng.

The stand-erect posture of the leader commanded respect from everyone.

Tư thế đứng thẳng của người lãnh đạo khiến mọi người phải tôn trọng.

The stand-erect soldiers marched proudly during the parade.

Những người lính đứng thẳng diễu hành tự hào trong cuộc diễu hành.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stand-erect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stand-erect

Không có idiom phù hợp