Bản dịch của từ Stand-erect trong tiếng Việt
Stand-erect

Stand-erect (Verb)
During the national anthem, everyone must stand-erect.
Trong quốc ca, mọi người phải đứng thẳng.
The soldier was trained to stand-erect during ceremonies.
Người lính được đào tạo đứng thẳng trong các buổi lễ.
In formal events, it is important to stand-erect and maintain composure.
Trong các sự kiện trang trọng, rất quan trọng phải đứng thẳng và giữ vững bản chất.
Stand-erect (Adjective)
Cương cứng và đứng.
Erect and standing.
The stand-erect statue symbolizes strength and resilience in the community.
Bức tượng đứng thẳng tượng trưng cho sức mạnh và sự kiên cường trong cộng đồng.
The stand-erect posture of the leader commanded respect from everyone.
Tư thế đứng thẳng của người lãnh đạo khiến mọi người phải tôn trọng.
The stand-erect soldiers marched proudly during the parade.
Những người lính đứng thẳng diễu hành tự hào trong cuộc diễu hành.
Từ "stand-erect" thường được hiểu là hành động đứng thẳng với cơ thể ở trạng thái thẳng đứng, thể hiện một trạng thái tự tin hoặc sẵn sàng. Mặc dù từ này có thể sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, nó cũng mang nghĩa tượng trưng về sự mạnh mẽ và kiên định. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt trong viết hoặc phát âm; tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, "stand erect" có thể được coi là biểu cảm hơn trong văn bản chính thức.
Từ "stand" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "standan", xuất phát từ nguyên tố tiếng Đức cổ "stōd" có nghĩa là "đứng". Latin có từ gốc "stare", cũng mang nghĩa "đứng", và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ Âu châu. Sự phát triển từ ngữ này liên quan đến khái niệm đứng thẳng, thể hiện sự ổn định và vị thế. Thời điểm hiện tại, "stand" không chỉ đề cập đến trạng thái cơ thể mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho sự kiên định và quyết tâm.
Từ "stand-erect" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến chủ đề mô tả tư thế cơ thể hoặc hành vi của người. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các ngành khoa học như sinh học hoặc thể dục thể thao để mô tả tư thế đứng thẳng, nhấn mạnh sự chỉnh sửa tư thế nhằm tối ưu hóa sức khỏe và hiệu suất. Tình huống thường gặp bao gồm các bài luận, báo cáo nghiên cứu hoặc hướng dẫn về tầm quan trọng của tư thế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp