Bản dịch của từ Stand in for trong tiếng Việt
Stand in for

Stand in for (Idiom)
Là một từ viết tắt hoặc biểu tượng đại diện cho cái gì khác.
To be an abbreviation or symbol that represents something else.
The dove stands in for peace in many cultures worldwide.
Bồ câu đại diện cho hòa bình trong nhiều nền văn hóa trên thế giới.
The red cross does not stand in for all medical organizations.
Cây thập tự đỏ không đại diện cho tất cả các tổ chức y tế.
Does the heart emoji stand in for love in social media?
Biểu tượng trái tim có đại diện cho tình yêu trên mạng xã hội không?
Cụm từ "stand in for" mang nghĩa là thế chỗ hoặc đại diện cho một người hoặc một vai trò trong một tình huống nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc hoặc đoàn thể, khi một cá nhân tạm thời thay thế người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách dùng và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, nó có thể thường được sử dụng trong môi trường nghệ thuật hoặc truyền thông để chỉ những người đóng thế.
Cụm từ "stand in for" có nguồn gốc từ động từ "stand" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ nguyên gốc tiếng Đức cổ "stantan", có nghĩa là "đứng". "In for" là một cấu trúc ngữ pháp tách biệt. Hợp thành từ này ám chỉ hành động thay thế hoặc đại diện cho một người khác trong một hoàn cảnh cụ thể. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự đại diện và thay thế, phản ánh vai trò quan trọng trong giao tiếp và sự phân công trách nhiệm trong các tình huống xã hội.
Cụm từ "stand in for" thường được sử dụng trong phần Listening và Speaking của kỳ thi IELTS, thể hiện sự thay thế hoặc đại diện cho một cá nhân hoặc đối tượng khác. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các tình huống hội thoại hay trong ngữ cảnh công việc là khá phổ biến, đặc biệt khi thảo luận về vai trò và trách nhiệm. Trong các văn bản học thuật, nó có thể được áp dụng để diễn đạt sự thay thế trong các nghiên cứu hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



