Bản dịch của từ Stand still trong tiếng Việt
Stand still

Stand still (Noun)
In the IELTS speaking test, avoid long pauses and stand still.
Trong bài kiểm tra nói IELTS, tránh tạm dừng dài và đứng yên.
Don't show nervousness by fidgeting, always try to maintain a stand still.
Đừng thể hiện sự lo lắng bằng cử động không ngừng, luôn cố gắng giữ đứng yên.
Is it better to move around or stand still during an IELTS interview?
Việc di chuyển hoặc đứng yên trong buổi phỏng vấn IELTS tốt hơn?
Stand still (Idiom)
During the presentation, the room fell silent and everyone stood still.
Trong buổi thuyết trình, phòng im lặng và mọi người đứng yên.
Don't let nerves make you freeze up and stand still during your speech.
Đừng để căng thẳng làm bạn đóng băng và đứng yên trong bài phát biểu của bạn.
Did the entire class stand still when the teacher entered the room?
Cả lớp có đứng yên khi giáo viên bước vào phòng không?
Cụm từ "stand still" trong tiếng Anh có nghĩa là giữ im lặng hoặc không di chuyển, thường diễn ra trong các tình huống yêu cầu sự chú ý hoặc bình tĩnh. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả trong cách phát âm và cách viết. Tuy nhiên, trong một vài trường hợp cụ thể, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng một số cụm từ tương tự như "stay put", nhưng "stand still" vẫn là lựa chọn phổ biến trong cả hai phương ngữ.
Cụm từ "stand still" xuất phát từ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cổ, trong đó "stand" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "standan", mang nghĩa là "đứng". Từ "still" xuất phát từ tiếng Old English "stælle", có nghĩa là "yên tĩnh" hoặc "tĩnh lặng". Sự kết hợp của hai yếu tố này thể hiện trạng thái bất động hoàn toàn, phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ là duy trì vị trí không thay đổi, không di chuyển trong không gian hay thời gian.
Cụm từ "stand still" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn kỹ năng của IELTS. Trong phần Nghe, cụm này có thể được sử dụng trong các tình huống chỉ dẫn hoặc mô tả chuyển động. Trong phần Nói và Viết, "stand still" thường liên quan đến ngữ cảnh thể hiện trạng thái dừng lại hoặc tĩnh lặng. Trong phần Đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả hành động hoặc hình ảnh. Ngoài ra, cụm từ còn được sử dụng phổ biến trong sinh hoạt hằng ngày khi yêu cầu ai đó ngừng lại hoặc không di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
