Bản dịch của từ Stand the test trong tiếng Việt
Stand the test

Stand the test (Idiom)
Để chịu đựng sự giám sát hoặc đánh giá thành công.
To endure scrutiny or evaluation successfully.
His work ethic will stand the test of time.
Phương thức làm việc của anh ấy sẽ chịu được thời gian.
She believes her friendship can stand the test of loyalty.
Cô ấy tin rằng tình bạn của mình có thể chịu được lòng trung thành.
Will their relationship stand the test of distance?
Mối quan hệ của họ có thể chịu được khoảng cách không?
Cụm từ "stand the test" có nghĩa là sự kiểm chứng khả năng, độ bền hoặc tính hiệu quả của một cái gì đó qua thời gian hoặc trong các tình huống khắc nghiệt. Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự bền bỉ hoặc giá trị lâu dài của một sản phẩm, ý tưởng hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa và cách dùng cơ bản giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác một chút do sự khác biệt trong ngữ âm.
Cụm từ "stand the test" xuất phát từ các từ tiếng Anh "stand" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stare" mang nghĩa là "đứng" và "test" có nguồn gốc từ tiếng Latin "testari", nghĩa là "thử nghiệm". Cùng nhau, cụm từ này diễn tả khả năng vượt qua hoặc chịu đựng một thử thách nào đó. Qua thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng nhằm chỉ ra sự bền bỉ hoặc giá trị của một ý tưởng, sản phẩm hay trạng thái nào đó khi đối mặt với các tiêu chuẩn kiểm nghiệm khắt khe.
Cụm từ "stand the test" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà tiếng nói cá nhân và sự sáng tạo được khuyến khích. Tuy nhiên, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật để chỉ sự bền bỉ hoặc khả năng tồn tại qua thử thách, như trong các bài luận về thành công hay độ tin cậy của lý thuyết. Nó cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về đánh giá hàng hóa hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp