Bản dịch của từ Stapler trong tiếng Việt
Stapler
Stapler (Noun)
I always keep a stapler on my desk for my IELTS writing.
Tôi luôn giữ một cái đồ bấm kim trên bàn làm việc của mình cho việc viết IELTS.
She couldn't find the stapler during her speaking practice session.
Cô ấy không thể tìm thấy cái đồ bấm kim trong buổi luyện nói của mình.
Do you think a stapler is essential for IELTS preparation?
Bạn có nghĩ rằng một cái đồ bấm kim là cần thiết cho việc chuẩn bị IELTS không?
Dạng danh từ của Stapler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stapler | Staplers |
Họ từ
"Stapler" là một danh từ chỉ thiết bị dùng để ghim giấy lại với nhau bằng cách sử dụng kim ghim. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng từ "staple gun" để chỉ thiết bị ghim giấy lớn hơn hoặc trong các công việc xây dựng. Thông thường, stapler được sử dụng trong văn phòng, trường học và các môi trường làm việc khác để tổ chức tài liệu một cách gọn gàng.
Từ "stapler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "agrafer", có nghĩa là "gắn kết". Trong tiếng Latin, từ "grapho" diễn tả hành động gọi là "vẽ" hoặc "gắn". Từ thế kỷ 19, "stapler" đã được sử dụng để chỉ một dụng cụ cơ khí có khả năng kẹp và kết nối giấy. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ văn phòng, nhấn mạnh vai trò của việc tổ chức tài liệu trong môi trường làm việc hiện đại.
Từ "stapler" (dụng cụ bấm ghim) thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mà các từ vựng chuyên ngành thường ít được sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật hoặc văn phòng, "stapler" có thể được đề cập khi thảo luận về dụng cụ văn phòng và quy trình tổ chức tài liệu. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các tình huống như hội thảo, báo cáo, hoặc khi hướng dẫn cách thức sử dụng với các vật dụng văn phòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp