Bản dịch của từ Stapler trong tiếng Việt

Stapler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stapler (Noun)

stˈeɪpəlɚ
stˈeɪpləɹ
01

Một thiết bị để buộc các tờ giấy lại với nhau bằng ghim hoặc ghim.

A device for fastening together sheets of paper with a staple or staples.

Ví dụ

I always keep a stapler on my desk for my IELTS writing.

Tôi luôn giữ một cái đồ bấm kim trên bàn làm việc của mình cho việc viết IELTS.

She couldn't find the stapler during her speaking practice session.

Cô ấy không thể tìm thấy cái đồ bấm kim trong buổi luyện nói của mình.

Do you think a stapler is essential for IELTS preparation?

Bạn có nghĩ rằng một cái đồ bấm kim là cần thiết cho việc chuẩn bị IELTS không?

Dạng danh từ của Stapler (Noun)

SingularPlural

Stapler

Staplers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stapler cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stapler

Không có idiom phù hợp