Bản dịch của từ Star quality trong tiếng Việt

Star quality

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Star quality (Idiom)

01

Chất lượng đặc biệt hoặc sự hấp dẫn mà một người nổi tiếng hoặc thành công có.

The special quality or appeal that a famous or successful person has.

Ví dụ

She has a star quality that shines in every performance.

Cô ấy có một phẩm chất ngôi sao tỏa sáng trong mỗi buổi biểu diễn.

Not everyone possesses star quality, it's a rare trait.

Không phải ai cũng sở hữu phẩm chất ngôi sao, đó là một đặc điểm hiếm.

Does star quality guarantee success in the entertainment industry?

Phẩm chất ngôi sao có đảm bảo thành công trong ngành giải trí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/star quality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Star quality

Không có idiom phù hợp