Bản dịch của từ Star quality trong tiếng Việt
Star quality

Star quality (Idiom)
Chất lượng đặc biệt hoặc sự hấp dẫn mà một người nổi tiếng hoặc thành công có.
The special quality or appeal that a famous or successful person has.
She has a star quality that shines in every performance.
Cô ấy có một phẩm chất ngôi sao tỏa sáng trong mỗi buổi biểu diễn.
Not everyone possesses star quality, it's a rare trait.
Không phải ai cũng sở hữu phẩm chất ngôi sao, đó là một đặc điểm hiếm.
Does star quality guarantee success in the entertainment industry?
Phẩm chất ngôi sao có đảm bảo thành công trong ngành giải trí không?
"Star quality" là một thuật ngữ được sử dụng để miêu tả những phẩm chất nổi bật, thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng mạnh mẽ của một cá nhân trong lĩnh vực nghệ thuật, giải trí hoặc thể thao. Thuật ngữ này thường biểu thị sức hút, tài năng tự nhiên và khả năng tỏa sáng của người biểu diễn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm thuật ngữ này; tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "star quality" có thể có vai trò quan trọng hơn trong môi trường giải trí của Mỹ, nơi sự nổi tiếng và huyền thoại cá nhân thường được đề cao hơn.
Cụm từ "star quality" bắt nguồn từ tiếng Latin, với từ "stella" nghĩa là "ngôi sao". Từ "star" trong tiếng Anh hiện đại biểu thị cho ánh sáng nổi bật trong bầu trời, tượng trưng cho sự thu hút và sự khác biệt. "Quality" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "qualitas", liên quan đến bản chất và đặc điểm. Cụm từ này khái quát khả năng nổi trội của một cá nhân, thường được dùng để chỉ tài năng và sức hấp dẫn riêng biệt, phù hợp với ngữ cảnh trong ngành giải trí và văn hóa hiện đại.
Thuật ngữ "star quality" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, thường liên quan đến chủ đề nghệ thuật, giải trí và đánh giá cá nhân. Tần suất sử dụng của cụm từ này tương đối thấp trong phần Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "star quality" được dùng để mô tả những người hoặc sản phẩm có sức hấp dẫn nổi bật, thường được nhắc đến trong lĩnh vực điện ảnh, âm nhạc hay truyền thông giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp