Bản dịch của từ Starchly trong tiếng Việt
Starchly
Starchly (Adverb)
She spoke starchly during the formal dinner at the embassy.
Cô ấy nói một cách cứng nhắc trong bữa tiệc trang trọng tại đại sứ quán.
He did not behave starchly at the casual gathering last week.
Anh ấy đã không cư xử một cách cứng nhắc tại buổi gặp gỡ thân mật tuần trước.
Did she always dress starchly for social events in college?
Cô ấy có thường ăn mặc một cách cứng nhắc cho các sự kiện xã hội ở đại học không?
Từ "starchly" có nghĩa là một cách cứng nhắc, thiếu linh hoạt, thường chỉ thái độ hoặc hành vi mang tính nghiêm khắc, không thân thiện. Từ này có nguồn gốc từ từ "starch", chỉ sự cứng rắn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "starchily" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng trong văn viết, thường xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản chính thức hoặc văn học cổ điển.
Từ "starchly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ tính từ "starch", có nghĩa là "cứng nhắc" hoặc "nghiêm túc". Thuật ngữ này bắt nguồn từ từ "starch" trong tiếng Đức cổ (starch) có nghĩa là "cứng". Cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại thường ám chỉ đến sự khắt khe hoặc hành vi nghiêm túc, phản ánh một tính cách không linh hoạt và có phần bảo thủ, nối tiếp ý nghĩa ban đầu về tính cứng nhắc.
Từ "starchly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách cứng nhắc, nghiêm túc hoặc thiếu sự linh hoạt. Nó có thể xuất hiện trong nghiên cứu văn hóa, tâm lý học hay phê bình văn chương. Ngoài ra, "starchly" có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp chính thức khi phác họa phong cách hay thái độ của một cá nhân hoặc tổ chức.