Bản dịch của từ Stardust trong tiếng Việt

Stardust

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stardust (Noun)

01

Một phẩm chất hoặc cảm giác kỳ diệu hoặc lôi cuốn.

A magical or charismatic quality or feeling.

Ví dụ

Her speech was full of stardust, captivating the audience.

Bài phát biểu của cô ấy đầy phép màu, cuốn hút khán giả.

Not everyone possesses that stardust that draws people in effortlessly.

Không phải ai cũng sở hữu phép màu đó để thu hút người khác một cách dễ dàng.

Does stardust play a role in making someone more socially appealing?

Phép màu có đóng vai trò trong việc làm cho ai đó hấp dẫn xã hội hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stardust/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stardust

Không có idiom phù hợp