Bản dịch của từ Stardust trong tiếng Việt
Stardust

Stardust (Noun)
Một phẩm chất hoặc cảm giác kỳ diệu hoặc lôi cuốn.
A magical or charismatic quality or feeling.
Her speech was full of stardust, captivating the audience.
Bài phát biểu của cô ấy đầy phép màu, cuốn hút khán giả.
Not everyone possesses that stardust that draws people in effortlessly.
Không phải ai cũng sở hữu phép màu đó để thu hút người khác một cách dễ dàng.
Does stardust play a role in making someone more socially appealing?
Phép màu có đóng vai trò trong việc làm cho ai đó hấp dẫn xã hội hơn không?
"Stardust" là một danh từ chỉ các hạt vật chất hình thành từ sự nổ của các sao, bao gồm cả carbon, oxi và silic, tồn tại trong không gian vũ trụ và phân tán khắp vũ trụ. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm tương đồng. Tuy nhiên, trong văn cảnh thơ ca và nghệ thuật, "stardust" thường được dùng để biểu thị sự lãng mạn và ảo diệu, khơi gợi cảm giác về sự kỳ diệu của cuộc sống và vũ trụ.
Từ "stardust" có nguồn gốc từ hai thành phần: "star" (ngôi sao) và "dust" (lụa). "Star" xuất phát từ tiếng Latin "stella", biểu thị cho những thiên thể sáng trên bầu trời, trong khi "dust" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pulvis". Khái niệm "stardust" gợi lên hình ảnh của các hạt bụi không gian rát mịn phát sinh từ sự nổ của các ngôi sao, mang theo ý nghĩa về sự kết nối giữa vũ trụ và sự sống trên Trái Đất. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường mang ý nghĩa thơ mộng, thể hiện niềm ao ước và sự khao khát về những điều kỳ diệu và huyền bí.
Từ "stardust" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh khoa học vũ trụ hoặc nghệ thuật, thường liên quan đến các chủ đề như thiên hà hoặc tâm trạng mơ mộng. Trong phần Nói và Viết, "stardust" thường được sử dụng một cách tượng trưng để chỉ những điều kỳ diệu hoặc lãng mạn trong cuộc sống. Do đó, từ này có giá trị biểu cảm cao trong văn cảnh nghệ thuật và triết lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp