Bản dịch của từ Start my car trong tiếng Việt
Start my car
Start my car (Verb)
I start my car every morning at 7 AM for work.
Tôi khởi động xe mỗi sáng lúc 7 giờ để đi làm.
I do not start my car without checking the fuel level first.
Tôi không khởi động xe nếu không kiểm tra mức nhiên liệu trước.
Do you start your car quickly in cold weather?
Bạn có khởi động xe nhanh chóng trong thời tiết lạnh không?
I start my car every morning before work at 8 AM.
Tôi khởi động xe mỗi sáng trước khi đi làm lúc 8 giờ.
I do not start my car until I finish my coffee.
Tôi không khởi động xe cho đến khi uống xong cà phê.
Do you start your car before leaving for the event?
Bạn có khởi động xe trước khi rời đi sự kiện không?
I start my car every morning at 7 AM for work.
Tôi khởi động xe của mình mỗi sáng lúc 7 giờ để đi làm.
I do not start my car until I finish breakfast.
Tôi không khởi động xe của mình cho đến khi ăn sáng xong.
Do you start your car before leaving for social events?
Bạn có khởi động xe của mình trước khi đi sự kiện xã hội không?