Bản dịch của từ Start my car trong tiếng Việt

Start my car

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Start my car (Verb)

stˈɑɹt mˈaɪ kˈɑɹ
stˈɑɹt mˈaɪ kˈɑɹ
01

Bắt đầu vận hành một phương tiện hoặc máy móc.

To begin to operate a vehicle or machine.

Ví dụ

I start my car every morning at 7 AM for work.

Tôi khởi động xe mỗi sáng lúc 7 giờ để đi làm.

I do not start my car without checking the fuel level first.

Tôi không khởi động xe nếu không kiểm tra mức nhiên liệu trước.

Do you start your car quickly in cold weather?

Bạn có khởi động xe nhanh chóng trong thời tiết lạnh không?

02

Khởi xướng một quá trình hoặc chuỗi sự kiện.

To initiate a process or sequence of events.

Ví dụ

I start my car every morning before work at 8 AM.

Tôi khởi động xe mỗi sáng trước khi đi làm lúc 8 giờ.

I do not start my car until I finish my coffee.

Tôi không khởi động xe cho đến khi uống xong cà phê.

Do you start your car before leaving for the event?

Bạn có khởi động xe trước khi rời đi sự kiện không?

03

Bắt đầu hoạt động hoặc gây ra hoạt động.

To set in motion or cause to function.

Ví dụ

I start my car every morning at 7 AM for work.

Tôi khởi động xe của mình mỗi sáng lúc 7 giờ để đi làm.

I do not start my car until I finish breakfast.

Tôi không khởi động xe của mình cho đến khi ăn sáng xong.

Do you start your car before leaving for social events?

Bạn có khởi động xe của mình trước khi đi sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Start my car cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Start my car

Không có idiom phù hợp