Bản dịch của từ Start on at trong tiếng Việt

Start on at

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Start on at(Verb)

stˈɑɹt ˈɑn ˈæt
stˈɑɹt ˈɑn ˈæt
01

Bắt đầu làm điều gì đó.

To begin doing something.

Ví dụ
02

Trở thành một phần trong hoạt động hoặc dự án cụ thể.

To become involved in a particular activity or project.

Ví dụ
03

Khởi đầu điều gì đó hoặc bắt đầu một quá trình.

To initiate something or commence a process.

Ví dụ