Bản dịch của từ Starting-post trong tiếng Việt

Starting-post

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Starting-post (Noun)

stˈɑɹtɨŋpˌɑst
stˈɑɹtɨŋpˌɑst
01

Một bài viết đánh dấu điểm xuất phát của một cuộc đua hoặc khóa học.

A post marking the starting point of a race or course.

Ví dụ

The starting-post for the charity race was set at Central Park.

Cột xuất phát cho cuộc đua từ thiện được đặt tại Công viên Trung tâm.

The starting-post wasn't visible due to the heavy rain yesterday.

Cột xuất phát không thể nhìn thấy do mưa lớn hôm qua.

Where is the starting-post for the upcoming community marathon event?

Cột xuất phát cho sự kiện marathon cộng đồng sắp tới ở đâu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/starting-post/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Starting-post

Không có idiom phù hợp