Bản dịch của từ Startlingly trong tiếng Việt

Startlingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Startlingly (Adverb)

ˈstɑr.tə.lɪŋ.li
ˈstɑr.tə.lɪŋ.li
01

Theo một cách rất đáng ngạc nhiên, ngạc nhiên hoặc đáng chú ý.

In a very surprising astonishing or remarkable way.

Ví dụ

The results were startlingly different from last year's survey data.

Kết quả khác biệt một cách đáng ngạc nhiên so với dữ liệu năm ngoái.

The community did not respond startlingly to the new social policies.

Cộng đồng không phản ứng một cách đáng ngạc nhiên với các chính sách xã hội mới.

Did the volunteers find the social issues startlingly complex?

Các tình nguyện viên có thấy các vấn đề xã hội phức tạp một cách đáng ngạc nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/startlingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Startlingly

Không có idiom phù hợp