Bản dịch của từ Startlingly trong tiếng Việt
Startlingly

Startlingly (Adverb)
Theo một cách rất đáng ngạc nhiên, ngạc nhiên hoặc đáng chú ý.
In a very surprising astonishing or remarkable way.
The results were startlingly different from last year's survey data.
Kết quả khác biệt một cách đáng ngạc nhiên so với dữ liệu năm ngoái.
The community did not respond startlingly to the new social policies.
Cộng đồng không phản ứng một cách đáng ngạc nhiên với các chính sách xã hội mới.
Did the volunteers find the social issues startlingly complex?
Các tình nguyện viên có thấy các vấn đề xã hội phức tạp một cách đáng ngạc nhiên không?
Họ từ
Từ "startlingly" là một trạng từ tiếng Anh, mang nghĩa là một cách gây ra sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ. Nó được sử dụng để mô tả hành động hoặc sự việc diễn ra theo cách không thể dự đoán được, tạo cảm giác kích thích tâm lý cho người nghe hoặc đọc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "startlingly" giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể này do khác biệt trong ngữ điệu và âm tiết.
Từ "startlingly" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "startle", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "styrtan", có nghĩa là làm cho hoảng sợ hoặc gây ra sự bối rối. Tiền tố "-ly" được thêm vào để chuyển đổi tính từ "startling" thành trạng từ. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh cảm giác ngạc nhiên đột ngột, thường dẫn đến phản ứng mạnh mẽ. Hiện nay, "startlingly" được sử dụng để chỉ sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ trong một cách thức mạnh mẽ và rõ ràng.
Từ "startlingly" xuất hiện khá ít trong các phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong bài nghe và bài viết, đặc biệt khi thảo luận về hiện tượng hoặc sự kiện gây bất ngờ. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc báo chí để mô tả các sự kiện gây chú ý mạnh mẽ, nhằm nhấn mạnh tính bất ngờ hoặc sự thay đổi đột ngột trong một tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp