Bản dịch của từ Starvation trong tiếng Việt
Starvation
Starvation (Noun)
Many people in the community face starvation due to poverty.
Nhiều người trong cộng đồng phải đối mặt với nạn đói vì nghèo đói.
The government launched a campaign to combat starvation in the region.
Chính phủ đã phát động chiến dịch chống nạn đói trong khu vực.
The charity organization provides aid to children suffering from starvation.
Tổ chức từ thiện cung cấp viện trợ cho trẻ em bị chết đói.
Kết hợp từ của Starvation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Oxygen starvation Thiếu oxy | The child fainted due to oxygen starvation during the school play. Đứa trẻ ngất xỉu do thiếu oxy trong lúc biểu diễn trường học. |
Widespread starvation Đói kém lan rộng | Widespread starvation affected many families during the economic crisis. Đói kém lan rộng ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cuộc khủng hoảng kinh tế. |
Slow starvation Chết đói chậm | The pandemic led to slow starvation in many low-income families. Đại dịch dẫn đến đói từ từ trong nhiều gia đình thu nhập thấp. |
Prolonged starvation Đói dài | The prolonged starvation in the community led to severe health issues. Sự đói đói kéo dài trong cộng đồng dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. |
Mass starvation Nạn đói hàng loạt | The famine led to mass starvation in the community. Nạn đói dẫn đến đói kém trong cộng đồng. |
Họ từ
"Nạn đói" (starvation) là tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng thức ăn có thể dẫn đến cái chết. Nó thường xảy ra do nguyên nhân như thiên tai, xung đột hoặc nghèo đói kinh niên. Trong tiếng Anh, "starvation" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm do dấu nhấn và âm điệu giữa hai phiên bản tiếng Anh này.
Từ "starvation" có nguồn gốc từ động từ Latinh "stàrvāre", có nghĩa là "làm cho thiếu thốn" hay "gây ra khổ sở". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, mang theo nghĩa đen là sự thiếu thốn về lương thực, dẫn đến cái chết hoặc tình trạng sức khỏe nguy hiểm. Sự kết hợp giữa "starve" (nhịn đói) và hậu tố "-ation" làm rõ ràng trạng thái hoặc hành động dẫn đến thiếu thốn, phản ánh sự kết nối giữa nỗi đau khổ và tình trạng thiếu ăn trong bối cảnh hiện đại.
Từ "starvation" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi thảo luận về các vấn đề xã hội và nhân đạo. Trong ngữ cảnh khác, "starvation" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về dinh dưỡng, chính sách thực phẩm và khủng hoảng nhân đạo, nơi nó nhấn mạnh vấn đề thiếu thốn thực phẩm và tác động đến sức khỏe cộng đồng. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm toàn cầu đối với đói ăn và an ninh lương thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp