Bản dịch của từ Stated price trong tiếng Việt
Stated price

Stated price (Idiom)
The stated price of the concert ticket is $50.
Giá vé concert được nêu là $50.
She found out the stated price was higher than expected.
Cô ấy phát hiện giá nêu cao hơn dự kiến.
Is the stated price negotiable for group bookings?
Giá nêu có thể thương lượng cho đặt vé nhóm không?
Giá đã được công bố hoặc công bố chính thức.
The price that has been formally declared or announced.
The stated price for the concert tickets is $50.
Giá được công bố cho vé concert là $50.
She refused to pay the stated price for the antique vase.
Cô ấy từ chối trả giá được công bố cho bình gốm cổ.
Is the stated price negotiable for the charity event tickets?
Giá đã được công bố cho vé sự kiện từ thiện có thể thương lượng không?
Giá niêm yết (stated price) là thuật ngữ thường được sử dụng trong kinh doanh và thương mại, chỉ mức giá được công bố công khai cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. Mức giá này có thể bao gồm các chi phí bổ sung như thuế hoặc phí vận chuyển. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào từng khu vực.
Thuật ngữ "stated price" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "statuere", có nghĩa là "đặt, xác định". Trong lịch sử thương mại, khái niệm này đã được sử dụng để chỉ mức giá chính thức được công bố bởi người bán cho hàng hóa hoặc dịch vụ. Từ đó, "stated price" hiện nay thể hiện giá được nêu rõ trên hợp đồng hoặc tài liệu giao dịch, tạo ra cơ sở pháp lý cho việc thực hiện giao dịch giữa các bên.
Cụm từ "stated price" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, nơi cần thiết phải thể hiện sự chính xác và rõ ràng về thông tin tài chính. Trong bối cảnh thương mại, cụm này thường được sử dụng khi đề cập đến mức giá được công bố hoặc niêm yết cho hàng hóa và dịch vụ trong các giao dịch hoặc hợp đồng. Sự sử dụng này phản ánh tính minh bạch trong giao dịch kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp