Bản dịch của từ Stateliness trong tiếng Việt

Stateliness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stateliness (Noun)

stˈeɪtlˌaɪnz
stˈeɪtlˌaɪnz
01

Chất lượng ấn tượng và trang nghiêm.

The quality of being impressive and dignified.

Ví dụ

The stateliness of the event impressed all the attendees at the gala.

Sự trang trọng của sự kiện đã gây ấn tượng với tất cả khách mời.

The ceremony did not have the stateliness expected for such an occasion.

Lễ hội không có sự trang trọng như mong đợi cho dịp này.

Does the stateliness of the venue affect the guests' experience?

Liệu sự trang trọng của địa điểm có ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách không?

Stateliness (Adjective)

stˈeɪtlˌaɪnz
stˈeɪtlˌaɪnz
01

Ấn tượng về quy mô hoặc tỷ lệ.

Impressiveness in scale or proportion.

Ví dụ

The stateliness of the new city hall impressed many local residents.

Sự uy nghi của tòa thị chính mới đã gây ấn tượng với nhiều cư dân.

The event did not showcase the stateliness of the venue adequately.

Sự kiện không thể hiện được sự uy nghi của địa điểm một cách đầy đủ.

Does the stateliness of the building attract more visitors to the area?

Liệu sự uy nghi của tòa nhà có thu hút nhiều du khách đến khu vực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stateliness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stateliness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.