Bản dịch của từ Stateliness trong tiếng Việt
Stateliness

Stateliness (Noun)
Chất lượng ấn tượng và trang nghiêm.
The quality of being impressive and dignified.
The stateliness of the event impressed all the attendees at the gala.
Sự trang trọng của sự kiện đã gây ấn tượng với tất cả khách mời.
The ceremony did not have the stateliness expected for such an occasion.
Lễ hội không có sự trang trọng như mong đợi cho dịp này.
Does the stateliness of the venue affect the guests' experience?
Liệu sự trang trọng của địa điểm có ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách không?
Stateliness (Adjective)
Ấn tượng về quy mô hoặc tỷ lệ.
Impressiveness in scale or proportion.
The stateliness of the new city hall impressed many local residents.
Sự uy nghi của tòa thị chính mới đã gây ấn tượng với nhiều cư dân.
The event did not showcase the stateliness of the venue adequately.
Sự kiện không thể hiện được sự uy nghi của địa điểm một cách đầy đủ.
Does the stateliness of the building attract more visitors to the area?
Liệu sự uy nghi của tòa nhà có thu hút nhiều du khách đến khu vực không?
Họ từ
Từ "stateliness" là một danh từ mô tả vẻ uy nghi, trang trọng và đẳng cấp của một người hay một đối tượng. Nó thường được sử dụng để chỉ sự thanh lịch và quyền uy trong vẻ bề ngoài và hành động. Trong tiếng Anh, "stateliness" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ở Anh, từ này thường liên kết chặt chẽ với ngữ cảnh hoàng gia hoặc truyền thống lịch sử.
Từ "stateliness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "statalis", nghĩa là "thuộc về trạng thái". Tiền tố "stat-" xuất phát từ động từ "stare", có nghĩa là "đứng". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ "state" và hậu tố "-liness", chỉ tính chất. Lịch sử phát triển của từ cho thấy sự liên kết với sự trang nghiêm và uy quyền. Ngày nay, "stateliness" biểu thị vẻ đẹp hoặc sự tôn trọng có tính chất quý phái và nghiêm trang, phản ánh truyền thống văn hóa trong cách ứng xử.
Từ "stateliness" diễn tả vẻ trang nghiêm và uy nghi, thường xuất hiện trong bối cảnh đánh giá hình thức hoặc phong thái của con người, kiến trúc hoặc sự kiện. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi yêu cầu mô tả hoặc so sánh. Ngoài ra, "stateliness" cũng thường được sử dụng trong các bài viết văn học hoặc lịch sử, khi phân tích các nhân vật hoặc địa điểm mang tính biểu tượng và quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp