Bản dịch của từ Stay awake trong tiếng Việt
Stay awake

Stay awake (Verb)
I stay awake during social events to enjoy conversations with friends.
Tôi tỉnh táo trong các sự kiện xã hội để tận hưởng cuộc trò chuyện với bạn bè.
She does not stay awake at parties if she feels tired.
Cô ấy không tỉnh táo ở các bữa tiệc nếu cảm thấy mệt mỏi.
Do you stay awake to meet new people at social gatherings?
Bạn có tỉnh táo để gặp gỡ những người mới tại các buổi gặp mặt xã hội không?
Stay awake (Phrase)
Many people stay awake to enjoy socializing at parties.
Nhiều người thức để tận hưởng việc giao lưu tại các bữa tiệc.
She does not stay awake during late-night gatherings anymore.
Cô ấy không thức trong các buổi họp mặt khuya nữa.
Do you stay awake when your friends are talking?
Bạn có thức khi bạn bè bạn đang nói chuyện không?
"Cụm từ 'stay awake' có nghĩa là duy trì trạng thái không ngủ hoặc giữ cho mình tỉnh táo trong khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, 'stay awake' có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các tình huống học thuật, nhấn mạnh khả năng chống lại cơn buồn ngủ".
Cụm từ "stay awake" có nguồn gốc từ từ "stare" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "đứng vững" hoặc "bám chặt". Sự kết hợp của từ "stay" (đến từ tiếng Anh cổ "stǣġan", có nghĩa là "đứng") với "awake" (xuất phát từ "wacan" trong tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa "thức dậy") phản ánh ý nghĩa duy trì trạng thái tỉnh táo hoặc ý thức trong suốt khoảng thời gian nhất định. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự tri thức về việc duy trì sự chú ý và phản ứng trong môi trường xung quanh.
Cụm từ "stay awake" thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt liên quan đến việc duy trì trạng thái tỉnh táo khi cần thiết. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này có tần suất tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến sức khỏe, tâm lý hoặc thói quen sinh hoạt. Ngoài ra, "stay awake" cũng thường được thảo luận trong các tình huống như ôn thi, lái xe, hoặc khi tham gia các hoạt động cần sự chú ý cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

