Bản dịch của từ Stay away trong tiếng Việt
Stay away

Stay away (Phrase)
Students should stay away from negative influences during their studies.
Sinh viên nên tránh xa những ảnh hưởng tiêu cực trong quá trình học tập.
They do not stay away from social gatherings despite the pandemic.
Họ không tránh xa các buổi tụ tập xã hội mặc dù có đại dịch.
Should we stay away from toxic relationships for better mental health?
Chúng ta có nên tránh xa các mối quan hệ độc hại để có sức khỏe tâm lý tốt hơn không?
Cụm từ "stay away" có nghĩa là tránh xa hoặc không lại gần ai đó hoặc vật gì đó để bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm hoặc ảnh hưởng tiêu cực. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác. Trong ngữ cảnh sử dụng, "stay away" thường được sử dụng trong các tình huống cảnh báo, khuyên nhủ hoặc mô tả hành động tránh xa một mối nguy hiểm.
Cụm từ "stay away" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "stay" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stagian", nghĩa là "ở lại" hay "giữ lại", và "away" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "aweg", nghĩa là "ra khỏi". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa rời xa một địa điểm hoặc tình huống nào đó. Trong sử dụng hiện đại, "stay away" thường chỉ việc tránh xa những nơi, người hoặc tình huống nguy hiểm hoặc không mong muốn, thể hiện rõ nét khía cạnh bảo vệ bản thân trong tương tác xã hội.
Cụm từ "stay away" có tần suất sử dụng tương đối đa dạng trong bốn phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài nói, viết về khuyến nghị và cảnh báo. Trong phần Nghe, cụm từ này có thể được dùng trong các cuộc hội thoại liên quan đến an toàn. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "stay away" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến khuyến cáo về mối quan hệ và hành vi, nhấn mạnh sự cần thiết của việc tránh xa một đối tượng hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

