Bản dịch của từ Stay in place trong tiếng Việt
Stay in place
Stay in place (Phrase)
Vẫn ở một vị trí hoặc trạng thái cụ thể.
Remain in a particular position or state.
Many people choose to stay in place during social gatherings.
Nhiều người chọn ở lại chỗ trong các buổi gặp gỡ xã hội.
They do not stay in place when the music starts.
Họ không ở lại chỗ khi nhạc bắt đầu.
Why do some friends stay in place at parties?
Tại sao một số bạn bè lại ở lại chỗ trong các bữa tiệc?
"Stay in place" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là giữ nguyên vị trí, không di chuyển. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ định một hành động hoặc trạng thái không thay đổi. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này có sự tương đồng lớn về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh thông thường.
Cụm từ "stay in place" xuất phát từ động từ "stay", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stāgan", mang nghĩa là "ở lại". Tiếng Latin "stare", cũng có nghĩa tương tự, là gốc rễ của nhiều từ liên quan như "station" và "static". Theo thời gian, nghĩa của "stay" đã phát triển để chỉ việc không di chuyển hoặc giữ nguyên vị trí. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu dừng hoặc giữ nguyên một trạng thái cụ thể.
Cụm từ "stay in place" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi diễn đạt các ý tưởng liên quan đến sự ổn định, vị trí và điều kiện. Trong các ngữ cảnh khác, "stay in place" thường được áp dụng trong lĩnh vực kiến trúc, quy hoạch đô thị và y tế, ví dụ như trong hướng dẫn an toàn hoặc trong bối cảnh chăm sóc bệnh nhân. Cụm từ này nhấn mạnh sự cố định hoặc không thay đổi của một đối tượng trong không gian nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp