Bản dịch của từ Steadiness trong tiếng Việt
Steadiness

Steadiness (Noun)
Her steadiness in volunteering at the community center is admirable.
Sự ổn định của cô ấy trong việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng là đáng ngưỡng mộ.
The steadiness of the charity's donations helps many families in need.
Sự ổn định của các khoản quyên góp từ thiện giúp nhiều gia đình cần giúp đỡ.
His financial steadiness allows him to support local businesses during tough times.
Sự ổn định tài chính của anh ấy cho phép anh ấy hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong thời gian khó khăn.
Her steadiness in handling difficult situations is admirable.
Sự ổn định của cô ấy trong xử lý tình huống khó khăn là đáng ngưỡng mộ.
The team's success can be attributed to the steadiness of their leader.
Sự thành công của đội có thể được quy cho sự ổn định của người lãnh đạo của họ.
The community values the steadiness of the local police force.
Cộng đồng đánh giá cao sự ổn định của lực lượng cảnh sát địa phương.
Dạng danh từ của Steadiness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Steadiness | - |
Họ từ
Từ "steadiness" chỉ sự ổn định, sự bền vững trong hành động hoặc trạng thái. Nó thường được sử dụng để mô tả sự kiên định trong cảm xúc, tâm lý, hoặc tính cách. Trong tiếng Anh Anh, "steadiness" và tiếng Anh Mỹ đều có cách viết và nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Về phát âm, cả hai phiên bản đều tương tự, tuy nhiên, trong một số vùng, cách nhấn âm có thể khác nhau nhè nhẹ.
Từ "steadiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "stead" có nghĩa là "vững chãi". Căn nguyên của từ này có thể được truy nguyên về tiếng Anglo-Saxon "stēad", có nghĩa là "nơi ở, vị trí" và tiếng Latin "stabilis", nghĩa là "vững bền". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển đổi từ ý nghĩa vật lý sang tâm lý, phản ánh cảm giác ổn định và sự kiên định trong hành động, hiện tại được sử dụng để chỉ sự ổn định và đáng tin cậy trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "steadiness" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần diễn đạt những ý tưởng liên quan đến sự ổn định và kiên định trong quan điểm. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tâm lý, tư duy, hoặc trong các lĩnh vực như thể thao và kinh doanh, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên trì và ổn định để đạt được thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



