Bản dịch của từ Stearate trong tiếng Việt
Stearate

Stearate (Noun)
Sodium stearate is used in many household cleaning products today.
Natri stearate được sử dụng trong nhiều sản phẩm tẩy rửa gia đình ngày nay.
Many people do not know about stearate's role in soap making.
Nhiều người không biết về vai trò của stearate trong sản xuất xà phòng.
Is magnesium stearate safe for use in cosmetics?
Magnesium stearate có an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm không?
Stearate là một nhóm muối hoặc este của axit stearic, được hình thành khi axit này phản ứng với các anion. Trong hoá học, stearate thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm xà phòng và mỹ phẩm nhờ tính chất nhũ hóa và ổn định. Trong tiếng Anh, từ "stearate" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh công nghiệp và nghiên cứu.
Từ "stearate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stearinus", có nghĩa là "dầu", xuất phát từ từ "stear", diễn tả một loại axit béo có trong mỡ động vật. Từ thế kỷ 19, "stearate" được sử dụng để chỉ các muối và este của axit stearic, một loại axit béo no. Hiện tại, từ này thường được dùng trong hóa học và công nghiệp thực phẩm, liên quan đến các chất phụ gia và dung môi cho nhiều sản phẩm.
Từ "stearate" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking liên quan đến chủ đề hóa học và ngành công nghiệp thực phẩm. Tần suất sử dụng từ này trong các tài liệu chuyên ngành như báo cáo nghiên cứu hoặc bài viết khoa học là khá cao, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về các muối hoặc este của axit stearic và ứng dụng trong sản xuất mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm.