Bản dịch của từ Stearate trong tiếng Việt

Stearate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stearate (Noun)

stˈɛɹeɪt
stˈɛɹeɪt
01

Một muối hoặc este của axit stearic.

A salt or ester of stearic acid.

Ví dụ

Sodium stearate is used in many household cleaning products today.

Natri stearate được sử dụng trong nhiều sản phẩm tẩy rửa gia đình ngày nay.

Many people do not know about stearate's role in soap making.

Nhiều người không biết về vai trò của stearate trong sản xuất xà phòng.

Is magnesium stearate safe for use in cosmetics?

Magnesium stearate có an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stearate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stearate

Không có idiom phù hợp