Bản dịch của từ Stearic trong tiếng Việt
Stearic

Stearic (Adjective)
Stearic acid is used in many cosmetics for social benefits.
Acid stearic được sử dụng trong nhiều mỹ phẩm vì lợi ích xã hội.
Many people do not know about stearic acid's role in skincare.
Nhiều người không biết về vai trò của acid stearic trong chăm sóc da.
Is stearic acid safe for use in social products like lotions?
Acid stearic có an toàn để sử dụng trong các sản phẩm xã hội như kem dưỡng không?
The stearic acid in candles makes them burn longer and cleaner.
Acid stearic trong nến làm cho chúng cháy lâu hơn và sạch hơn.
The new study did not include stearic compounds in its analysis.
Nghiên cứu mới không bao gồm các hợp chất stearic trong phân tích.
Are stearic ingredients necessary for sustainable social products?
Các thành phần stearic có cần thiết cho sản phẩm xã hội bền vững không?
Họ từ
Stearic (từ tiếng Việt là "stearic") là một từ dùng để chỉ một loại axit béo no, thường có nguồn gốc từ mỡ động vật và dầu thực vật. Axit stearic thường được sử dụng trong sản xuất xà phòng, mỹ phẩm và các sản phẩm nhựa. Trong tiếng Anh, "stearic" không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do yếu tố ngữ điệu và giọng nói của người bản xứ.
Từ "stearic" bắt nguồn từ tiếng Latin "stearinus", có nghĩa là "sáp", và từ tiếng Hy Lạp "stéar", có nghĩa là "mỡ". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các loại axit béo có nguồn gốc từ mỡ động vật. Trong hóa học, "stearic" hiện tại dùng để chỉ axit stearic, một axit béo bão hòa quan trọng trong các quá trình sinh học và công nghiệp. Sự phát triển này nhấn mạnh mối liên hệ giữa từ gốc và ứng dụng hiện đại của nó trong lĩnh vực khoa học.
Từ "stearic" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học và công nghệ, đặc biệt là hóa học hữu cơ và sản xuất mỹ phẩm. Trong các thành phần của bài thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần viết và nói khi thảo luận về các thuộc tính hóa học của chất béo hoặc liên quan đến quy trình sản xuất. Cụ thể, nó thường được sử dụng trong các đề tài về thí nghiệm, cấu trúc hóa học, cũng như trong các lĩnh vực dinh dưỡng và sức khỏe. Do đó, mức độ sử dụng từ này trong IELTS có xu hướng thấp, nhưng lại quan trọng trong các ngữ cảnh chuyên môn.