Bản dịch của từ Stearic trong tiếng Việt

Stearic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stearic (Adjective)

stˈiɹɪk
stiˈæɹɪk
01

(hóa học hữu cơ) của hoặc liên quan đến axit stearic hoặc các dẫn xuất của nó.

Organic chemistry of or relating to stearic acid or its derivatives.

Ví dụ

Stearic acid is used in many cosmetics for social benefits.

Acid stearic được sử dụng trong nhiều mỹ phẩm vì lợi ích xã hội.

Many people do not know about stearic acid's role in skincare.

Nhiều người không biết về vai trò của acid stearic trong chăm sóc da.

Is stearic acid safe for use in social products like lotions?

Acid stearic có an toàn để sử dụng trong các sản phẩm xã hội như kem dưỡng không?

02

Của hoặc liên quan tới stearin, mỡ động vật, v.v..

Of or relating to stearin tallow etc.

Ví dụ

The stearic acid in candles makes them burn longer and cleaner.

Acid stearic trong nến làm cho chúng cháy lâu hơn và sạch hơn.

The new study did not include stearic compounds in its analysis.

Nghiên cứu mới không bao gồm các hợp chất stearic trong phân tích.

Are stearic ingredients necessary for sustainable social products?

Các thành phần stearic có cần thiết cho sản phẩm xã hội bền vững không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stearic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stearic

Không có idiom phù hợp