Bản dịch của từ Stearin trong tiếng Việt
Stearin

Stearin (Noun)
The candles were made of stearin, giving off a pleasant aroma.
Nến được làm bằng stearin, tỏa ra mùi thơm dễ chịu.
The soap contained stearin, making it smooth and creamy.
Xà phòng có chứa stearin, làm cho nó mịn và như kem.
Stearin is commonly used in the production of margarine.
Stearin thường được sử dụng trong sản xuất bơ thực vật.
Họ từ
Stearin, còn được gọi là stearic acid triester, là một thành phần chính trong nhiều loại mỡ động vật và chất béo thực vật. Hóa học của stearin thường liên quan đến sự tạo thành muối của axit stearic với glycerol, dẫn đến sự hình thành các chất béo rắn. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng từ này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực phẩm hay mỹ phẩm, "stearin" thường được đề cập nhiều hơn trong ngữ cảnh công nghiệp ở các văn hóa khác nhau.
Từ "stearin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "steat", có nghĩa là mỡ hoặc mỡ động vật. Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại lipid rắn, đặc biệt là glyxerit của axit stearic, được tìm thấy trong mỡ động vật và một số loại dầu thực vật. Sự kết hợp giữa cấu trúc hóa học và tính chất vật lý của stearin đã dẫn đến việc ứng dụng trong sản xuất nến, xà phòng và thực phẩm. Qua thời gian, từ này vẫn duy trì ý nghĩa gốc liên quan đến chất béo và lipid.
Từ "stearin" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong bối cảnh các chủ đề liên quan đến hóa học và sản xuất thực phẩm, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc. Trong các tình huống thực tế, "stearin" thường được nhắc đến khi thảo luận về các loại chất béo, điểm nóng chảy, hoặc sử dụng trong công nghiệp sản xuất nến và xà phòng. Sự phổ biến của từ này trong các lĩnh vực chuyên ngành cụ thể hạn chế khả năng sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.