Bản dịch của từ Glyceryl trong tiếng Việt
Glyceryl

Glyceryl (Noun)
Glyceryl is used in many personal care products for skin hydration.
Glyceryl được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân để dưỡng ẩm da.
Many people do not know glyceryl is in their lotions.
Nhiều người không biết glyceryl có trong kem dưỡng của họ.
Is glyceryl safe for all skin types in cosmetics?
Glyceryl có an toàn cho tất cả các loại da trong mỹ phẩm không?
Họ từ
Glyceryl, hay còn gọi là glycerin, là một hợp chất hóa học có công thức C3H8O3, thường được sử dụng trong ngành mỹ phẩm và dược phẩm như một chất giữ ẩm và làm mềm da. Trong tiếng Anh, từ "glyceryl" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu đều giống nhau. Glyceryl cũng là cơ sở của nhiều este trong hóa học hữu cơ.
Từ "glyceryl" bắt nguồn từ gốc Latin "glycerinum", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "glykys", có nghĩa là "ngọt". Glyceryl là một hợp chất hóa học liên quan đến glycerol, một triol tự nhiên thường được sử dụng trong ngành công nghệ thực phẩm và dược phẩm. Lịch sử ghi nhận glyceryl trong các nghiên cứu về lipid và chất béo, việc nó liên quan trực tiếp đến glycerol đã dẫn dắt nó đến việc ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong việc sản xuất các sản phẩm an toàn cho sức khỏe.
Từ "glyceryl" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến chủ đề hóa học và dược phẩm. Trong ngữ cảnh khác, "glyceryl" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và thực phẩm, mô tả các hợp chất glycerin sử dụng làm chất giữ ẩm hoặc phụ gia. Việc sử dụng từ này chủ yếu mang tính chuyên môn, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp