Bản dịch của từ Steer clear trong tiếng Việt
Steer clear

Steer clear (Phrase)
Cố tình tránh một ai đó hoặc một cái gì đó.
To deliberately avoid someone or something.
In order to avoid conflict, it's best to steer clear.
Để tránh xung đột, tốt nhất là tránh xa.
She decided to steer clear of negative influences in her life.
Cô ấy quyết định tránh xa những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống của mình.
To maintain a peaceful atmosphere, the group agreed to steer clear.
Để duy trì một bầu không khí yên bình, nhóm đã đồng ý tránh xa.
Cụm từ "steer clear" có nghĩa là tránh xa hoặc không dính dáng đến một tình huống hoặc đối tượng nào đó, thường để bảo vệ bản thân khỏi rủi ro hoặc phiền phức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng cụm từ này gần như tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và thường xuất hiện trong văn nói hơn là văn viết.
Cụm từ "steer clear" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào thế kỷ 19, với "steer" mang nghĩa là "lái" (xuất phát từ tiếng Đức cổ "stiran") và "clear" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clarus", nghĩa là "sáng rõ". Ý nghĩa nguyên thủy của cụm từ này là giữ một khoảng cách an toàn khỏi điều gì đó nguy hiểm hoặc không mong muốn. Ngày nay, "steer clear" thường được sử dụng để chỉ hành động tránh xa hoặc không dính líu tới một vấn đề hoặc tình huống nào đó không tốt.
Cụm từ "steer clear" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về việc tránh xa hoặc không làm điều gì đó có thể gây ra rủi ro hoặc vấn đề. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường được sử dụng trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về những lựa chọn an toàn và khuyến nghị. Ở các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường liên quan đến việc chỉ dẫn hoặc cảnh báo, thường gặp trong các cuộc hội thoại hàng ngày, bài báo, cũng như trong văn chương để thể hiện sự khuyên răn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp