Bản dịch của từ Steer clear trong tiếng Việt

Steer clear

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steer clear (Phrase)

stˈɪɹklˌiɹ
stˈɪɹklˌiɹ
01

Cố tình tránh một ai đó hoặc một cái gì đó.

To deliberately avoid someone or something.

Ví dụ

In order to avoid conflict, it's best to steer clear.

Để tránh xung đột, tốt nhất là tránh xa.

She decided to steer clear of negative influences in her life.

Cô ấy quyết định tránh xa những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống của mình.

To maintain a peaceful atmosphere, the group agreed to steer clear.

Để duy trì một bầu không khí yên bình, nhóm đã đồng ý tránh xa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/steer clear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steer clear

Không có idiom phù hợp