Bản dịch của từ Stella trong tiếng Việt

Stella

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stella (Noun)

stˈɛlə
stˈɛlə
01

(thực vật học) cấu trúc hình ngôi sao.

Botany a starshaped structure.

Ví dụ

Stella's research focused on identifying star-shaped structures in plants.

Nghiên cứu của Stella tập trung vào việc xác định cấu trúc hình sao trong thực vật.

The botany class discussed the significance of stella formations in flowers.

Lớp học thực vật học đã thảo luận về ý nghĩa của các cấu trúc hình sao trong hoa.

The garden exhibited a variety of stella-shaped blossoms at the event.

Vườn trưng bày một loạt các bông hoa hình sao tại sự kiện.

02

(us, số học) dạng chữ cái thay thế của stella.

Us numismatics alternative lettercase form of stella.

Ví dụ

Stella is a rare US coin highly sought after by collectors.

Stella là một đồng tiền Mỹ hiếm được rất nhiều người sưu tầm.

Collectors value the Stella for its unique design and historical significance.

Người sưu tầm đánh giá cao Stella vì thiết kế độc đáo và ý nghĩa lịch sử.

The auction for a rare Stella reached a record price last week.

Cuộc đấu giá cho một đồng Stella hiếm đã đạt giá kỷ lục tuần trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stella/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stella

Không có idiom phù hợp