Bản dịch của từ Stellar trong tiếng Việt
Stellar

Stellar (Adjective)
The stellar event attracted many astronomy enthusiasts.
Sự kiện về sao thu hút nhiều người yêu thiên văn.
Her stellar performance in the play earned her rave reviews.
Màn trình diễn xuất sắc của cô ấy trong vở kịch nhận được nhiều lời khen.
The new telescope allows for stellar observations with great clarity.
Kính thiên văn mới cho phép quan sát về sao với độ rõ cao.
The stellar actress received an award for her outstanding performance.
Nữ diễn viên xuất sắc nhận giải thưởng vì diễn xuất ấn tượng.
The stellar students excelled in academics and extracurricular activities.
Các học sinh xuất sắc nổi bật trong học vấn và hoạt động ngoại khóa.
The stellar charity event raised a substantial amount for those in need.
Sự kiện từ thiện xuất sắc gây quỹ một số lớn cho những người khó khăn.
Họ từ
Từ "stellar" có nghĩa chung là liên quan đến các vì sao hoặc đặc tính của chúng. Trong ngữ cảnh khoa học, "stellar" được sử dụng để mô tả các hiện tượng hay đối tượng có liên quan đến các ngôi sao, như trong "nhạc giao hưởng stellar" hay "quá trình stellar nucleosynthesis". Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai hình thức, nhưng không gây nhầm lẫn trong giao tiếp.
Từ "stellar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stellaris", có nghĩa là "liên quan đến các ngôi sao", xuất phát từ "stella", nghĩa là "ngôi sao". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 15, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học. Ngày nay, "stellar" không chỉ dùng để chỉ những thứ liên quan đến ngôi sao mà còn mang nghĩa bóng để chỉ những phẩm chất xuất sắc, nổi bật, thể hiện sự kết nối giữa các khía cạnh thiên văn và giá trị đỉnh cao trong văn hóa.
Từ "stellar" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói liên quan đến chủ đề khoa học, thiên văn học hoặc khen ngợi. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những sự vật hoặc hiện tượng nổi bật, đặc biệt là trong lĩnh vực nghệ thuật, dịch vụ xuất sắc hoặc thành tựu cá nhân. Sự phổ biến của từ này tăng lên trong các bài bình luận hoặc đánh giá, thể hiện sự ưu việt hoặc ấn tượng mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

