Bản dịch của từ Stellate trong tiếng Việt
Stellate
Stellate (Adjective)
The stellate decorations at the social event were mesmerizing.
Các trang trí hình ngôi sao tại sự kiện xã hội rất quyến rũ.
The stellate awards were given to outstanding social contributors.
Những giải thưởng hình ngôi sao được trao cho những người đóng góp xã hội xuất sắc.
The stellate design of the social media logo caught everyone's attention.
Thiết kế hình ngôi sao của biểu tượng truyền thông xã hội thu hút sự chú ý của mọi người.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Stellate cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Stellate là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "stella" nghĩa là "ngôi sao". Từ này mô tả hình dạng như hình ngôi sao, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học để chỉ các cấu trúc hoặc hình dạng có cạnh, nhánh hoặc vát ra từ một điểm trung tâm. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả hai đều được sử dụng với nghĩa tương tự trong các văn cảnh khoa học và kỹ thuật.
Từ "stellate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stellatus", có nghĩa là "hình sao", từ gốc "stella" nghĩa là "ngôi sao". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong văn chương thế kỷ 14, thường dùng để chỉ hình dạng hoặc cấu trúc có dạng sao. Hiện nay, "stellate" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học và thiên văn học, để mô tả hình dạng hoặc cấu trúc của các đối tượng có tính chất tương tự như hình ngôi sao.
Từ "stellate" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khái niệm khoa học và thiên văn học, từ này được sử dụng để mô tả hình dạng giống như ngôi sao của các cấu trúc hoặc hình thể. Nó thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu về sinh học, nơi các tế bào hoặc mô có hình dạng đặc trưng được mô tả. Ngoài ra, từ cũng có thể thấy trong nghệ thuật, khi miêu tả các yếu tố thiết kế có hình thức tỏa ra từ trung tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp