Bản dịch của từ Stellate trong tiếng Việt
Stellate
Adjective
Stellate (Adjective)
stˈɛlɪt
stˈɛlɪt
Ví dụ
The stellate decorations at the social event were mesmerizing.
Các trang trí hình ngôi sao tại sự kiện xã hội rất quyến rũ.
The stellate awards were given to outstanding social contributors.
Những giải thưởng hình ngôi sao được trao cho những người đóng góp xã hội xuất sắc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stellate
Không có idiom phù hợp