Bản dịch của từ Stellate trong tiếng Việt

Stellate

Adjective

Stellate (Adjective)

stˈɛlɪt
stˈɛlɪt
01

Được sắp xếp theo mô hình tỏa sáng giống như một ngôi sao.

Arranged in a radiating pattern like that of a star.

Ví dụ

The stellate decorations at the social event were mesmerizing.

Các trang trí hình ngôi sao tại sự kiện xã hội rất quyến rũ.

The stellate awards were given to outstanding social contributors.

Những giải thưởng hình ngôi sao được trao cho những người đóng góp xã hội xuất sắc.

The stellate design of the social media logo caught everyone's attention.

Thiết kế hình ngôi sao của biểu tượng truyền thông xã hội thu hút sự chú ý của mọi người.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stellate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stellate

Không có idiom phù hợp