Bản dịch của từ Steller trong tiếng Việt

Steller

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steller (Noun)

stˈɛlɚ
stˈɛlɚ
01

Bò biển steller, một loài bò sát đã tuyệt chủng.

Steller's sea cow, an extinct sirenian.

Ví dụ

Steller's sea cow was discovered in 1741 by Georg Wilhelm Steller.

Bò biển Steller được phát hiện vào năm 1741 bởi Georg Wilhelm Steller.

Steller's sea cow is not found in today's oceans or rivers.

Bò biển Steller không còn được tìm thấy trong đại dương hoặc sông ngày nay.

Is Steller's sea cow the largest sirenian ever recorded in history?

Bò biển Steller có phải là loài siren lớn nhất từng được ghi nhận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/steller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steller

Không có idiom phù hợp