Bản dịch của từ Sirenian trong tiếng Việt
Sirenian

Sirenian (Adjective)
The sirenian species are vital for maintaining marine ecosystem balance.
Các loài sirenian rất quan trọng để duy trì sự cân bằng hệ sinh thái biển.
Sirenian animals do not receive enough protection from environmental threats.
Các động vật sirenian không nhận đủ sự bảo vệ khỏi các mối đe dọa môi trường.
Are sirenian populations declining due to climate change and pollution?
Các quần thể sirenian có đang giảm do biến đổi khí hậu và ô nhiễm không?
Sirenian (Noun)
The sirenian swims gracefully in the warm waters of Florida.
Con sirenian bơi lội uyển chuyển trong làn nước ấm của Florida.
Sirenian populations are not declining in the Amazon River area.
Quần thể sirenian không giảm sút ở khu vực sông Amazon.
Are sirenian species endangered in coastal regions of Australia?
Các loài sirenian có bị đe dọa ở vùng bờ biển Australia không?
Họ từ
Sirenian là một danh từ chỉ nhóm động vật có vú sống dưới nước, bao gồm manatee và dugong. Chúng thuộc bộ Sirenia và được biết đến với khả năng bơi lội và thậm chí là lặn sâu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Sirenians thường được nghiên cứu trong bối cảnh bảo tồn vì tình trạng đe dọa từ môi trường sống và hoạt động của con người.
Từ "sirenian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Siren" và từ tiếng Hy Lạp "Seirēn", chỉ loại sinh vật nửa người nửa cá trong thần thoại, thường được liên tưởng đến sự hấp dẫn và nguy hiểm. Sirenians, bao gồm các loài như manatee và dugong, thuộc bộ động vật biển Sirenia, có tiền thân từ các loài động vật sống trên cạn. Sự kết nối này thể hiện mối quan hệ giữa hình thức cơ thể và môi trường sống của chúng là nước, đồng thời phản ánh khía cạnh hấp dẫn từ nguyên gốc nghĩa của từ.
Từ "sirenian" (thuộc về loài động vật có vú biển như manatee và dugong) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của bài thi Reading. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu sinh học biển và bảo vệ động vật hoang dã, cũng như trong các khóa học về động vật học. Việc sử dụng từ này có thể được tìm thấy khi thảo luận về hệ sinh thái biển và sự đa dạng của loài.