Bản dịch của từ Sirenian trong tiếng Việt

Sirenian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sirenian (Adjective)

saɪɹˈinin
saɪɹˈinin
01

Liên quan đến hoặc biểu thị người còi báo động.

Relating to or denoting sirenians.

Ví dụ

The sirenian species are vital for maintaining marine ecosystem balance.

Các loài sirenian rất quan trọng để duy trì sự cân bằng hệ sinh thái biển.

Sirenian animals do not receive enough protection from environmental threats.

Các động vật sirenian không nhận đủ sự bảo vệ khỏi các mối đe dọa môi trường.

Are sirenian populations declining due to climate change and pollution?

Các quần thể sirenian có đang giảm do biến đổi khí hậu và ô nhiễm không?

Sirenian (Noun)

saɪɹˈinin
saɪɹˈinin
01

Một loài động vật có vú ăn thực vật thủy sinh lớn thuộc bộ sirenia, chẳng hạn như lợn biển hoặc bò biển.

A large aquatic planteating mammal of the order sirenia such as a manatee or dugong.

Ví dụ

The sirenian swims gracefully in the warm waters of Florida.

Con sirenian bơi lội uyển chuyển trong làn nước ấm của Florida.

Sirenian populations are not declining in the Amazon River area.

Quần thể sirenian không giảm sút ở khu vực sông Amazon.

Are sirenian species endangered in coastal regions of Australia?

Các loài sirenian có bị đe dọa ở vùng bờ biển Australia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sirenian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sirenian

Không có idiom phù hợp