Bản dịch của từ Manatee trong tiếng Việt
Manatee

Manatee (Noun)
The manatee population in Florida is facing threats from boat collisions.
Quần thể lợn biển ở Florida đang phải đối mặt với mối đe dọa từ các vụ va chạm giữa thuyền.
Volunteers are working to protect the endangered manatee species.
Các tình nguyện viên đang nỗ lực bảo vệ các loài lợn biển có nguy cơ tuyệt chủng.
Observing manatees in their natural habitat can be a rewarding experience.
Quan sát lợn biển trong môi trường sống tự nhiên của chúng có thể là một trải nghiệm bổ ích.
Họ từ
Manatee, còn được gọi là cá trâu, là một loài động vật có vú sống dưới nước thuộc họ Trichechidae, phân bố chủ yếu ở vùng nước ngọt và ven biển. Manatee có thân hình to lớn, thân mập và đầu tròn, nổi bật với đôi chân trước biến đổi thành vây. Từ "manatee" trong tiếng Anh không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Manatee thường được xem là biểu tượng của bảo tồn động vật hoang dã.
Từ "manatee" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "manatí", bắt nguồn từ từ "manati" trong tiếng Arawak, một ngôn ngữ bản địa ở vùng Caribbean. Từ này được sử dụng để chỉ các loài động vật có vú dưới nước, tương tự như "sea cow" trong tiếng Anh. Manatees thường được mô tả là loài động vật hiền lành, ăn cỏ ở các vùng nước nông, phù hợp với hình thức sống và môi trường tự nhiên của chúng. Sự phát triển và bảo tồn loài này hiện nay gắn liền với những nỗ lực bảo vệ hệ sinh thái biển.
Từ "manatee" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi mà từ vựng liên quan đến động vật hoang dã thường ít được đề cập. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về sinh thái hoặc bảo tồn động vật, nhưng vẫn không phổ biến. Ngoài ra, "manatee" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo vệ môi trường và nghiên cứu sinh học, khi thảo luận về các loài có nguy cơ tuyệt chủng.