Bản dịch của từ Manatee trong tiếng Việt

Manatee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manatee (Noun)

mˈænətˌi
mˌænətˈi
01

Một con bò biển sống ở các bờ biển và cửa sông nhiệt đới đại tây dương, có chân chèo đuôi tròn.

A sea cow of tropical atlantic coasts and estuaries, with a rounded tail flipper.

Ví dụ

The manatee population in Florida is facing threats from boat collisions.

Quần thể lợn biển ở Florida đang phải đối mặt với mối đe dọa từ các vụ va chạm giữa thuyền.

Volunteers are working to protect the endangered manatee species.

Các tình nguyện viên đang nỗ lực bảo vệ các loài lợn biển có nguy cơ tuyệt chủng.

Observing manatees in their natural habitat can be a rewarding experience.

Quan sát lợn biển trong môi trường sống tự nhiên của chúng có thể là một trải nghiệm bổ ích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manatee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manatee

Không có idiom phù hợp