Bản dịch của từ Stenographing trong tiếng Việt
Stenographing

Stenographing (Verb)
Để chép lại những ghi chú tốc ký.
To transcribe shorthand notes.
She is stenographing the meeting notes for the community center discussion.
Cô ấy đang ghi chép biên bản cuộc họp cho cuộc thảo luận của trung tâm cộng đồng.
They are not stenographing the social event details for the report.
Họ không ghi chép chi tiết sự kiện xã hội cho báo cáo.
Are you stenographing the interviews for the local charity project?
Bạn có đang ghi chép các cuộc phỏng vấn cho dự án từ thiện địa phương không?
Stenographing (Noun)
Hành động hoặc quá trình sao chép các ghi chú tốc ký.
The act or process of transcribing shorthand notes.
Stenographing helps social workers document client meetings efficiently and accurately.
Việc ghi chép bằng viết tắt giúp nhân viên xã hội ghi lại các cuộc họp với khách hàng một cách hiệu quả và chính xác.
Stenographing is not used widely in community events for note-taking.
Việc ghi chép bằng viết tắt không được sử dụng rộng rãi trong các sự kiện cộng đồng để ghi chú.
Is stenographing necessary for recording social discussions in meetings?
Có cần thiết phải ghi chép bằng viết tắt để ghi lại các cuộc thảo luận xã hội trong các cuộc họp không?
Họ từ
Stenographing, hay còn gọi là viết tốc ký, là quá trình ghi chép nội dung nói bằng cách sử dụng ký tự hoặc chữ viết tắt với tốc độ nhanh. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong các phiên tòa, hội họp hoặc ghi lại các bài giảng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "stenographing" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, thói quen sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể ở mỗi vùng.
Từ "stenographing" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "steno-" có nghĩa là "hẹp" hoặc "nhỏ", và "graphia" có nghĩa là "viết". Nguyên gốc của từ này được xác định trong bối cảnh ghi chép nhanh, phục vụ cho việc ghi lại lời nói trong các phiên họp hoặc tố tụng. Từ thế kỷ 19, "stenographing" đã trở thành một phương pháp phổ biến trong lĩnh vực tư pháp và doanh nghiệp, nhấn mạnh tính chính xác và tốc độ trong việc ghi chép thông tin từ lời nói.
Từ "stenographing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi Nghe, Nói và Viết, nơi mà từ vựng kỹ thuật chuyên ngành thường không xuất hiện. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật và nghề nghiệp, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về công nghệ ghi chép, phiên dịch viên, hoặc trong các khóa học đào tạo về nghề nghiệp liên quan. Từ này gắn liền với các ngữ cảnh kỹ thuật và các tình huống liên quan đến ghi chú nhanh, đặc biệt là trong lĩnh vực tư pháp và truyền thông.