Bản dịch của từ Stenographing trong tiếng Việt

Stenographing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stenographing (Verb)

stˈɛnəɡɹˌeɪɨŋ
stˈɛnəɡɹˌeɪɨŋ
01

Để chép lại những ghi chú tốc ký.

To transcribe shorthand notes.

Ví dụ

She is stenographing the meeting notes for the community center discussion.

Cô ấy đang ghi chép biên bản cuộc họp cho cuộc thảo luận của trung tâm cộng đồng.

They are not stenographing the social event details for the report.

Họ không ghi chép chi tiết sự kiện xã hội cho báo cáo.

Are you stenographing the interviews for the local charity project?

Bạn có đang ghi chép các cuộc phỏng vấn cho dự án từ thiện địa phương không?

Stenographing (Noun)

stˈɛnəɡɹˌeɪɨŋ
stˈɛnəɡɹˌeɪɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình sao chép các ghi chú tốc ký.

The act or process of transcribing shorthand notes.

Ví dụ

Stenographing helps social workers document client meetings efficiently and accurately.

Việc ghi chép bằng viết tắt giúp nhân viên xã hội ghi lại các cuộc họp với khách hàng một cách hiệu quả và chính xác.

Stenographing is not used widely in community events for note-taking.

Việc ghi chép bằng viết tắt không được sử dụng rộng rãi trong các sự kiện cộng đồng để ghi chú.

Is stenographing necessary for recording social discussions in meetings?

Có cần thiết phải ghi chép bằng viết tắt để ghi lại các cuộc thảo luận xã hội trong các cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stenographing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stenographing

Không có idiom phù hợp