Bản dịch của từ Transcribe trong tiếng Việt
Transcribe
Transcribe (Verb)
The journalist transcribed the interview with the celebrity for the article.
Nhà báo ghi lại cuộc phỏng vấn với ngôi sao cho bài báo.
Volunteers transcribe historical documents to preserve valuable information.
Tình nguyện viên chép lại tài liệu lịch sử để bảo tồn thông tin quý giá.
The musician decided to transcribe the song for a choir performance.
Người nhạc sĩ quyết định chuyển soạn bài hát cho buổi biểu diễn của dàn hợp xướng.
She transcribed the melody for the piano recital.
Cô ấy chuyển soạn giai điệu cho buổi biểu diễn piano.
Tổng hợp (rna) bằng cách sử dụng mẫu dna hiện có (hoặc ngược lại), để sao chép thông tin di truyền.
Synthesize (rna) using a template of existing dna (or vice versa), so that the genetic information is copied.
Scientists transcribe DNA to understand genetic predispositions in families.
Nhà khoa học sao chép DNA để hiểu về khuynh hướng di truyền trong gia đình.
Transcribing genetic data can reveal susceptibility to certain illnesses.
Việc sao chép dữ liệu gen có thể tiết lộ sự dễ bị ốm đau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp