Bản dịch của từ Transcribe trong tiếng Việt

Transcribe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transcribe(Verb)

trænskrˈaɪb
ˈtrænsˌkraɪb
01

Sắp xếp hoặc ghi chép lại bằng văn bản hoặc in ấn

To arrange or set down in writing or in print

Ví dụ
02

Ghi lại hoặc gõ ra lời nói hoặc dữ liệu từ một nguồn vào một tài liệu.

To write down or type out speech or data from a source to a document

Ví dụ
03

Chuyển đổi lời nói thành văn bản thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyển âm thanh thành chữ.

To convert spoken words into written form often used in the context of audio to text

Ví dụ