Bản dịch của từ Transcribe trong tiếng Việt
Transcribe
Transcribe (Verb)
The journalist transcribed the interview with the celebrity for the article.
Nhà báo ghi lại cuộc phỏng vấn với ngôi sao cho bài báo.
Volunteers transcribe historical documents to preserve valuable information.
Tình nguyện viên chép lại tài liệu lịch sử để bảo tồn thông tin quý giá.
The secretary transcribes meeting minutes to keep a record of discussions.
Thư ký ghi chép biên bản cuộc họp để lưu giữ thông tin.
The musician decided to transcribe the song for a choir performance.
Người nhạc sĩ quyết định chuyển soạn bài hát cho buổi biểu diễn của dàn hợp xướng.
She transcribed the melody for the piano recital.
Cô ấy chuyển soạn giai điệu cho buổi biểu diễn piano.
The composer will transcribe the symphony for a smaller ensemble.
Người soạn nhạc sẽ chuyển soạn bản giao hưởng cho một nhóm nhỏ hơn.
Tổng hợp (rna) bằng cách sử dụng mẫu dna hiện có (hoặc ngược lại), để sao chép thông tin di truyền.
Synthesize (rna) using a template of existing dna (or vice versa), so that the genetic information is copied.
Scientists transcribe DNA to understand genetic predispositions in families.
Nhà khoa học sao chép DNA để hiểu về khuynh hướng di truyền trong gia đình.
Transcribing genetic data can reveal susceptibility to certain illnesses.
Việc sao chép dữ liệu gen có thể tiết lộ sự dễ bị ốm đau.
Genetic counselors transcribe information to guide individuals on health risks.
Các chuyên gia tư vấn gen sao chép thông tin để hướng dẫn cá nhân về nguy cơ sức khỏe.
Dạng động từ của Transcribe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Transcribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Transcribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Transcribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Transcribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Transcribing |
Họ từ
Từ "transcribe" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sao chép hoặc ghi lại thông tin từ một nguồn gốc nào đó, thường là từ âm thanh sang dạng văn bản. Từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm gần như giống nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong âm điệu và ngữ điệu. Trong tiếng Anh Anh, "transcribe" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, ghi chép tài liệu, và công việc hành chính, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được áp dụng trong y khoa và giáo dục.
Từ "transcribe" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "transcribere", với "trans-" nghĩa là "đến" hoặc "qua" và "scribere" có nghĩa là "viết". Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động sao chép văn bản từ một nguồn này sang nguồn khác. Ý nghĩa hiện tại của từ "transcribe" không chỉ giới hạn ở việc sao chép mà còn bao hàm việc chuyển đổi thông tin từ dạng này sang dạng khác, như từ âm thanh sang văn bản, thể hiện sự tiến hóa ngôn ngữ trong việc truyền đạt thông tin.
Từ "transcribe" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, nơi thí sinh cần ghi chú hoặc chuyển đổi thông tin từ các nguồn khác nhau. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu, phỏng vấn và ghi chép tài liệu. Ngoài ra, "transcribe" còn xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ và sinh học, liên quan đến việc chuyển đổi dữ liệu hoặc phiên mã gen.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp