Bản dịch của từ Transcribe trong tiếng Việt

Transcribe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transcribe (Verb)

tɹænskɹˈɑɪb
tɹænskɹˈɑɪb
01

Đưa (suy nghĩ, lời nói hoặc dữ liệu) vào dạng viết hoặc in.

Put (thoughts, speech, or data) into written or printed form.

Ví dụ

The journalist transcribed the interview with the celebrity for the article.

Nhà báo ghi lại cuộc phỏng vấn với ngôi sao cho bài báo.

Volunteers transcribe historical documents to preserve valuable information.

Tình nguyện viên chép lại tài liệu lịch sử để bảo tồn thông tin quý giá.

The secretary transcribes meeting minutes to keep a record of discussions.

Thư ký ghi chép biên bản cuộc họp để lưu giữ thông tin.

02

Sắp xếp (một bản nhạc) cho một nhạc cụ, giọng nói hoặc nhóm khác.

Arrange (a piece of music) for a different instrument, voice, or group of these.

Ví dụ

The musician decided to transcribe the song for a choir performance.

Người nhạc sĩ quyết định chuyển soạn bài hát cho buổi biểu diễn của dàn hợp xướng.

She transcribed the melody for the piano recital.

Cô ấy chuyển soạn giai điệu cho buổi biểu diễn piano.

The composer will transcribe the symphony for a smaller ensemble.

Người soạn nhạc sẽ chuyển soạn bản giao hưởng cho một nhóm nhỏ hơn.

03

Tổng hợp (rna) bằng cách sử dụng mẫu dna hiện có (hoặc ngược lại), để sao chép thông tin di truyền.

Synthesize (rna) using a template of existing dna (or vice versa), so that the genetic information is copied.

Ví dụ

Scientists transcribe DNA to understand genetic predispositions in families.

Nhà khoa học sao chép DNA để hiểu về khuynh hướng di truyền trong gia đình.

Transcribing genetic data can reveal susceptibility to certain illnesses.

Việc sao chép dữ liệu gen có thể tiết lộ sự dễ bị ốm đau.

Genetic counselors transcribe information to guide individuals on health risks.

Các chuyên gia tư vấn gen sao chép thông tin để hướng dẫn cá nhân về nguy cơ sức khỏe.

Dạng động từ của Transcribe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Transcribe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Transcribed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Transcribed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Transcribes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Transcribing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transcribe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transcribe

Không có idiom phù hợp