Bản dịch của từ Step on it trong tiếng Việt
Step on it

Step on it (Phrase)
Step on it, we're running out of time for the presentation.
Nhanh lên, chúng ta đang hết thời gian cho bài thuyết trình.
Don't step on it too much, speak clearly during the speaking test.
Đừng nhanh quá, hãy nói rõ ràng trong bài thi nói.
Can you step on it and finish writing the essay before the deadline?
Bạn có thể nhanh lên và hoàn thành viết bài luận trước hạn chót không?
Step on it (Verb)
Step on it and finish your essay before the deadline.
Đạp chân và hoàn thành bài luận của bạn trước hạn chót.
Don't step on it by procrastinating your IELTS writing practice.
Đừng đạp chân bằng cách trì hoãn việc luyện viết IELTS của bạn.
Did you step on it and prepare for the speaking test?
Bạn đã đạp chân và chuẩn bị cho bài kiểm tra nói chưa?
Cụm từ "step on it" trong tiếng Anh là một thành ngữ được sử dụng chủ yếu trong giao tiếp hàng ngày, mang nghĩa là yêu cầu ai đó tăng tốc hoặc thúc giục hành động nhanh chóng hơn. Phiên bản của cụm từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói có thể nhấn mạnh âm sắc khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chung, cho thấy sự khẩn trương trong một tình huống cụ thể.
Cụm từ "step on it" có nguồn gốc từ tiếng Anh, liên quan đến động từ "step", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "stǣpan", mang ý nghĩa là "đặt chân lên". Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc tăng tốc hoặc khẩn trương trong một tình huống nào đó. Sự chuyển biến trong nghĩa của nó phản ánh nhu cầu trong cuộc sống hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả ngày càng trở nên quan trọng.
Cụm từ "step on it" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức, chủ yếu ở các hội thoại hằng ngày, mô tả việc yêu cầu tăng tốc hoặc làm nhanh một hành động nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể ít xuất hiện hơn, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong tình huống mô tả trong phần Nói và Viết. Việc sử dụng cụm từ này phù hợp với những tình huống khẩn cấp hoặc cần sự thúc giục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



