Bản dịch của từ Stepdaughter trong tiếng Việt
Stepdaughter

Stepdaughter (Noun)
My stepdaughter is very close to her biological mother.
Con gái kế của tôi rất gần gũi với mẹ ruột của mình.
He doesn't have a stepdaughter, only a son from his first marriage.
Anh ấy không có con gái kế, chỉ có một đứa con từ cuộc hôn nhân đầu tiên.
Does your stepdaughter help you with your IELTS writing practice?
Con gái kế của bạn có giúp bạn trong việc luyện viết IELTS không?
My stepdaughter is a talented artist.
Con gái kế của tôi là một nghệ sĩ tài năng.
He doesn't have a stepdaughter.
Anh ấy không có con gái kế.
Dạng danh từ của Stepdaughter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stepdaughter | Stepdaughters |
Con ghẻ (stepdaughter) là thuật ngữ chỉ con gái của chồng hoặc vợ trong một mối quan hệ hôn nhân mà không phải là con ruột của người còn lại. Khái niệm này thường xuất hiện trong các gia đình có sự tái hôn, nơi mà một hoặc cả hai người có con từ mối quan hệ trước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "stepdaughter" xuất phát từ ngữ gốc tiếng Anh, trong đó "step" (vượt qua, khắc qua) có nguồn gốc từ tiếng Old English "stæf", mang nghĩa là bước đi, và "daughter" đến từ tiếng Old English "dohtor". Thuật ngữ này đề cập đến con gái của vợ hoặc chồng trong mối quan hệ thứ gia đình, phản ánh cấu trúc phức tạp của gia đình hiện đại. Nó chứng tỏ sự mở rộng của khái niệm gia đình, bên cạnh các mối quan hệ huyết thống.
Từ "stepdaughter" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nói và viết khi thảo luận về gia đình hoặc mối quan hệ cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, các bài viết về gia đình hỗn hợp hoặc các tác phẩm văn học miêu tả sự phức tạp trong quan hệ mẹ kế – con chồng. Sự phổ biến của từ "stepdaughter" phản ánh các tình huống gia đình hiện đại, nơi các mối quan hệ đa dạng và phức tạp ngày càng gia tăng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp