Bản dịch của từ Stepping down trong tiếng Việt
Stepping down

Stepping down (Verb)
The mayor is stepping down after ten years in office.
Thị trưởng đang từ chức sau mười năm tại vị.
She is not stepping down from her role in the community.
Cô ấy không từ chức khỏi vai trò trong cộng đồng.
Is the governor stepping down next month as reported?
Thống đốc có đang từ chức vào tháng tới như đã báo cáo không?
Stepping down (Idiom)
Rời bỏ vị trí cao.
To leave a highranking position.
The mayor is stepping down after ten years in office.
Thị trưởng đang từ chức sau mười năm tại nhiệm.
She is not stepping down from her leadership role anytime soon.
Cô ấy không có ý định từ chức khỏi vai trò lãnh đạo.
Is the CEO stepping down next month or later?
Giám đốc điều hành sẽ từ chức vào tháng tới hay muộn hơn?
"Stepping down" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động từ chức hoặc rút lui khỏi một vị trí hoặc trách nhiệm. Cụm từ này có thể được hiểu là một quyết định cá nhân nhằm thay đổi hướng đi trong sự nghiệp hoặc chuyển giao quyền lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chính trị hoặc doanh nghiệp, "stepping down" có thể mang thêm nghĩa trang trọng hơn về việc để lại vị trí lãnh đạo.
Cụm từ "stepping down" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "step", xuất phát từ tiếng Đức cổ "stap" và tiếng Latinh "stapare", có nghĩa là "đặt chân" hoặc "bước đi". Nguyên bản của cụm từ này hàm ý hành động lùi lại hoặc rời khỏi một vị trí. Trong ngữ cảnh hiện đại, "stepping down" thường được sử dụng để chỉ việc từ chức hoặc rút lui khỏi một vai trò lãnh đạo, phản ánh sự thay đổi trong vị trí hoặc trách nhiệm.
Cụm từ "stepping down" thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến công việc và chính trị, đặc biệt là trong bối cảnh từ chức hoặc chuyển giao quyền lực. Trong IELTS, tần suất xuất hiện của cụm này có thể thấy trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề lãnh đạo và quản lý. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các bản tin và bài viết về doanh nghiệp khi một cá nhân rời bỏ vị trí lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp