Bản dịch của từ Resign trong tiếng Việt
Resign
Verb

Resign(Verb)
rɪzˈaɪn
rɪˈzaɪn
01
Từ bỏ hoặc rút lui khỏi một cam kết hoặc trách nhiệm
To relinquish or withdraw from a commitment or duty
Ví dụ
03
Chấp nhận điều gì đó là không thể tránh khỏi hoặc khuất phục trước nó.
To accept something as inevitable or to submit to it
Ví dụ
