Bản dịch của từ Resign trong tiếng Việt
Resign

Resign (Verb)
Tự nguyện rời bỏ công việc hoặc văn phòng.
Voluntarily leave a job or office.
Sarah decided to resign from her position as CEO.
Sarah quyết định từ chức Giám đốc điều hành.
After the scandal, the mayor was forced to resign immediately.
Sau vụ bê bối, thị trưởng buộc phải từ chức ngay lập tức.
He had to resign due to health issues affecting his performance.
Ông phải từ chức vì vấn đề sức khỏe ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của mình.
Chấp nhận rằng điều gì đó không mong muốn là không thể tránh khỏi.
Accept that something undesirable cannot be avoided.
John had to resign from his job due to health issues.
John đã phải từ chức vì vấn đề sức khỏe.
She decided to resign from the committee after the disagreement.
Cô quyết định từ chức khỏi ủy ban sau những bất đồng.
Many people resign from social media to focus on real connections.
Nhiều người từ chức mạng xã hội để tập trung vào các kết nối thực sự.
Dạng động từ của Resign (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resigned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resigned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resigns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resigning |
Kết hợp từ của Resign (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Resign abruptly Từ chức đột ngột | Many employees resign abruptly during stressful social events at work. Nhiều nhân viên từ chức đột ngột trong các sự kiện xã hội căng thẳng ở nơi làm việc. |
Resign immediately Từ chức ngay lập tức | Many employees resign immediately after the company announced layoffs. Nhiều nhân viên từ chức ngay lập tức sau khi công ty thông báo sa thải. |
Resign formally Từ chức chính thức | Many employees resign formally to pursue better social opportunities. Nhiều nhân viên từ chức chính thức để theo đuổi cơ hội xã hội tốt hơn. |
Họ từ
"Resign" là động từ chỉ hành động từ chức hoặc tự nguyện rời bỏ vị trí công việc hoặc trách nhiệm nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: tiếng Anh Anh thường phát âm là /rɪˈzaɪn/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh ít hơn. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chuyên nghiệp, khi một cá nhân quyết định không tiếp tục công việc hoặc nhiệm vụ hiện tại.
Từ "resign" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resignare", trong đó "re-" mang ý nghĩa trở lại và "signare" có nghĩa là ký hay đánh dấu. Ý nghĩa nguyên thủy của từ này liên quan đến việc khôi phục một tình huống trước đó, thường là thông qua việc từ bỏ chức vụ hoặc quyền hạn. Qua thời gian, từ "resign" đã dần chuyển mình để chỉ hành động tự nguyện từ chối một vị trí hoặc trách nhiệm, phản ánh sự chuyển giao chủ động quyền lực hoặc trách nhiệm.
Từ "resign" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến bối cảnh nghề nghiệp, thư từ chính thức và các cuộc hội thoại liên quan đến công việc. Trong các bài viết học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động từ chức hoặc rút lui khỏi một vị trí nào đó. Ngoài ra, "resign" cũng thường gặp trong ngữ cảnh chính trị khi một quan chức quyết định từ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp