Bản dịch của từ Stepson trong tiếng Việt
Stepson

Stepson (Noun)
John is my stepson from my first marriage with Lisa.
John là con trai riêng của tôi từ cuộc hôn nhân đầu tiên với Lisa.
My stepson does not like to play soccer with his friends.
Con trai riêng của tôi không thích chơi bóng đá với bạn bè.
Does your stepson enjoy family gatherings during the holidays?
Con trai riêng của bạn có thích các buổi tụ họp gia đình trong kỳ nghỉ không?
Dạng danh từ của Stepson (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stepson | Stepsons |
Từ "stepson" chỉ con trai của một người mà không phải là con ruột, do cha hoặc mẹ tái hôn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả mối quan hệ gia đình không sinh học, thể hiện sự kết hợp giữa các gia đình. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stepson" có nghĩa và cách sử dụng giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "stepson" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "step" có nghĩa là "bước" hoặc "giai đoạn" và "son" nghĩa là "con trai". Thành phần "step" trong từ này có nguồn gốc từ tiếng Old English "stæpe", phản ánh mối quan hệ không sinh học giữa cá nhân và cha mẹ kế. Kể từ thế kỷ 14, "stepson" đã chỉ con trai của vợ hoặc chồng không phải là con ruột của người đó, thể hiện sự thay đổi trong cấu trúc gia đình khi có sự kết hợp giữa các gia đình khác nhau.
Từ "stepson" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề gia đình và mối quan hệ. Tần suất xuất hiện của nó có thể không cao do tính chất cụ thể và hạn chế của từ này. Trong ngữ cảnh khác, "stepson" được sử dụng phổ biến trong các thảo luận về cấu trúc gia đình, ly hôn hay mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình, nhấn mạnh sự đoàn kết hoặc xung đột giữa bố mẹ kế và con riêng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp