Bản dịch của từ Stepwise trong tiếng Việt
Stepwise

Stepwise (Adjective)
Trong một loạt các giai đoạn riêng biệt; không liên tục.
In a series of distinct stages not continuously.
The project will be completed in a stepwise manner over six months.
Dự án sẽ được hoàn thành theo từng bước trong sáu tháng.
The stepwise approach does not allow for rapid social changes.
Cách tiếp cận từng bước không cho phép thay đổi xã hội nhanh chóng.
Can we organize the event in a stepwise format for better clarity?
Chúng ta có thể tổ chức sự kiện theo định dạng từng bước để rõ ràng hơn không?
The project progressed stepwise, focusing on community feedback at each stage.
Dự án tiến triển từng bước, tập trung vào phản hồi cộng đồng ở mỗi giai đoạn.
They did not implement changes stepwise, causing confusion among the residents.
Họ không thực hiện thay đổi từng bước, gây nhầm lẫn cho cư dân.
Did the city council adopt a stepwise approach for the new policy?
Hội đồng thành phố có áp dụng cách tiếp cận từng bước cho chính sách mới không?
Từ "stepwise" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một quá trình hoặc phương pháp được thực hiện theo từng bước riêng biệt, thường mang tính tuần tự và có hệ thống. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, thuật ngữ này ám chỉ đến các phương pháp phân tích hoặc phát triển của mô hình mà chỉ định thời gian cho mỗi bước thực hiện. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng "stepwise" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cả cách viết và phát âm.
Từ "stepwise" xuất phát từ cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là "theo từng bước". Gốc từ của nó là "step", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stiapa", có nghĩa là bước đi. Từ này kết hợp với hậu tố "-wise", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ biểu thị hướng hoặc cách thức. Trong ngữ cảnh hiện đại, "stepwise" thường được sử dụng để mô tả quá trình thực hiện theo từng giai đoạn, thể hiện tính hệ thống và có phương pháp trong các nghiên cứu và thực tiễn. Sự kết hợp này làm nổi bật tính chất tuần tự, có trật tự trong các quy trình phức tạp.
Từ "stepwise" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nghe, nơi nó thường được sử dụng để mô tả quy trình hoặc phương pháp thực hiện một nhiệm vụ theo từng bước cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các nghiên cứu, hướng dẫn hoặc phân tích định lượng, thể hiện tính có hệ thống và tổ chức trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp