Bản dịch của từ Stepwise trong tiếng Việt

Stepwise

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stepwise (Adjective)

stˈɛpwaɪs
stˈɛpwaɪs
01

Trong một loạt các giai đoạn riêng biệt; không liên tục.

In a series of distinct stages not continuously.

Ví dụ

The project will be completed in a stepwise manner over six months.

Dự án sẽ được hoàn thành theo từng bước trong sáu tháng.

The stepwise approach does not allow for rapid social changes.

Cách tiếp cận từng bước không cho phép thay đổi xã hội nhanh chóng.

02

Di chuyển theo các khoảng liền kề.

Moving by adjacent intervals.

Ví dụ

The project progressed stepwise, focusing on community feedback at each stage.

Dự án tiến triển từng bước, tập trung vào phản hồi cộng đồng ở mỗi giai đoạn.

They did not implement changes stepwise, causing confusion among the residents.

Họ không thực hiện thay đổi từng bước, gây nhầm lẫn cho cư dân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stepwise/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.