Bản dịch của từ Stewardess trong tiếng Việt
Stewardess

Stewardess (Noun)
The stewardess served drinks to the passengers on the cruise.
Nữ tiếp viên phục vụ nước cho hành khách trên du thuyền.
The stewardess greeted each passenger with a warm smile.
Nữ tiếp viên chào hỏi từng hành khách với nụ cười ấm áp.
The stewardess ensured the safety and comfort of all travelers.
Nữ tiếp viên đảm bảo an toàn và sự thoải mái cho tất cả hành khách.
Dạng danh từ của Stewardess (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stewardess | Stewardesses |
Kết hợp từ của Stewardess (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Old-fashioned) stewardess Tiếp viên hàng không truyền thống | The old-fashioned stewardess welcomed passengers with a smile. Nữ tiếp viên cũ kỹ chào đón hành khách với nụ cười. |
Họ từ
Từ "stewardess" có nghĩa là tiếp viên hàng không nữ, người chịu trách nhiệm phục vụ hành khách trên máy bay. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này dần bị thay thế bởi từ "flight attendant", vốn không xác định giới tính, phù hợp hơn với các yêu cầu đa dạng trong ngành hàng không. Ở Anh và Mỹ, "stewardess" có thể được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, nhưng trong văn viết và văn hóa chuyên nghiệp, "flight attendant" được ưa chuộng hơn do tính bao quát và bình đẳng giới.
Từ "stewardess" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ "steward" và hậu tố "-ess" chỉ giới tính nữ. "Steward" xuất phát từ tiếng Old English "stigweard", có nghĩa là "người giữ nhà" (housekeeper), từ "stig" (nhà) và "weard" (người bảo vệ). Lịch sử của từ này liên kết với vai trò của người phục vụ trên tàu, máy bay và các phương tiện vận tải khác. Hiện nay, "stewardess" dùng để chỉ nữ tiếp viên hàng không, phản ánh sự chăm sóc và quản lý hành khách.
Từ "stewardess" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, bởi vì thuật ngữ này không còn phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại. Thay vào đó, từ "flight attendant" thường được ưa chuộng hơn. Trong các tình huống thực tiễn, "stewardess" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến hàng không và dịch vụ khách hàng, đặc biệt khi đề cập đến lịch sử hoặc văn hóa ngành hàng không.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp