Bản dịch của từ Stewardess trong tiếng Việt

Stewardess

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stewardess (Noun)

stˈuɚdəs
stˈuəɹdɪs
01

Một người phụ nữ được thuê để chăm sóc hành khách trên tàu hoặc máy bay.

A woman employed to look after the passengers on a ship or aircraft.

Ví dụ

The stewardess served drinks to the passengers on the cruise.

Nữ tiếp viên phục vụ nước cho hành khách trên du thuyền.

The stewardess greeted each passenger with a warm smile.

Nữ tiếp viên chào hỏi từng hành khách với nụ cười ấm áp.

The stewardess ensured the safety and comfort of all travelers.

Nữ tiếp viên đảm bảo an toàn và sự thoải mái cho tất cả hành khách.

Dạng danh từ của Stewardess (Noun)

SingularPlural

Stewardess

Stewardesses

Kết hợp từ của Stewardess (Noun)

CollocationVí dụ

Old-fashioned) stewardess

Tiếp viên hàng không truyền thống

The old-fashioned stewardess welcomed passengers with a smile.

Nữ tiếp viên cũ kỹ chào đón hành khách với nụ cười.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stewardess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stewardess

Không có idiom phù hợp