Bản dịch của từ Stick in there trong tiếng Việt
Stick in there

Stick in there (Phrase)
Tiếp tục làm việc gì đó, đặc biệt là khi khó khăn.
To continue doing something especially when it is difficult.
She told me to stick in there and not give up.
Cô ấy bảo tôi hãy kiên trì và không từ bỏ.
Don't stick in there if you're not happy with the situation.
Đừng kiên trì nếu bạn không hài lòng với tình hình.
Do you think it's important to stick in there during tough times?
Bạn có nghĩ rằng việc kiên trì trong những lúc khó khăn quan trọng không?
Cụm từ "stick in there" là một thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là kiên trì, bền bỉ trong tình huống gian khó. Cụm từ này thường được sử dụng nhằm khuyến khích ai đó không bỏ cuộc và tiếp tục nỗ lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Tóm lại, "stick in there" phản ánh tinh thần không khuất phục trong cuộc sống.
Cụm từ "stick in there" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, mang nội dung khuyến khích kiên trì trong nghịch cảnh. "Stick" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sticca", có nghĩa là gắn chặt hoặc ở lại. Từ "there" chỉ nơi chốn, tạo thành một thông điệp thể hiện ý chí bền bỉ. Sự phát triển ngữ nghĩa của cụm từ này phản ánh tinh thần vượt khó và cam kết đối mặt với thử thách trong cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "stick in there" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp không chính thức. Nó thường được sử dụng để khuyến khích người khác kiên trì vượt qua khó khăn, trong các tình huống như hỗ trợ bạn bè trong học tập hoặc công việc. Cụm này thể hiện tinh thần bền bỉ và quyết tâm trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



