Bản dịch của từ Stickler trong tiếng Việt
Stickler
Stickler (Noun)
Một người bị ám ảnh cống hiến hoặc tuân thủ một cái gì đó.
A person who is obsessively devoted to or adherent of something.
Tom is a stickler for grammar rules in his IELTS writing.
Tom là người rất chú trọng đến quy tắc ngữ pháp trong viết IELTS của mình.
She is not a stickler for pronunciation accuracy in IELTS speaking.
Cô ấy không phải là người rất chú trọng đến độ chính xác về cách phát âm trong nói IELTS.
Is John a stickler for word count limits in IELTS essays?
John có phải là người rất chú trọng đến giới hạn số từ trong bài luận IELTS không?
Dạng danh từ của Stickler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stickler | Sticklers |
Họ từ
"Stickler" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người có khuynh hướng cứng nhắc, nghiêm ngặt về các quy tắc hoặc chi tiết. Từ này thường được dùng để mô tả những người yêu cầu sự tuân thủ nghiêm ngặt đối với quy định hoặc tiêu chuẩn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stickler" có cùng nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh địa lý và văn hóa.
Từ "stickler" có nguồn gốc từ động từ "stickle" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "khó khăn" hoặc "khăn khổ". "Stickler" được hình thành từ thế kỷ 19, mang ý nghĩa chỉ người cứng nhắc, luôn đòi hỏi sự tuân thủ quy tắc và chi tiết. Nguồn gốc Latin của "stickle" đến từ "sticcan", có nghĩa là "dán chặt". Sự phát triển từ ngữ này phù hợp với nghĩa hiện tại, chỉ những người theo đuổi sự chính xác và nguyên tắc một cách nghiêm ngặt.
Từ "stickler" có độ phổ biến tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức của bài thi. Tuy nhiên, từ này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp không chính thức để chỉ những người khắt khe hoặc tỉ mỉ về quy tắc và chi tiết, ví dụ như trong gia đình, công việc hoặc môi trường học thuật. Sự xuất hiện của từ này trong các bài viết, hội thoại hàng ngày có thể gợi đến tính cách nghiêm ngặt, yêu cầu tính chính xác cao trong công việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất