Bản dịch của từ Stigmatism trong tiếng Việt
Stigmatism

Stigmatism (Noun)
Các dấu hiệu cơ thể có thể nhìn thấy được coi là bất thường hoặc không mong muốn.
Visible bodily marks that are considered abnormal or undesirable.
Many people face stigmatism due to their physical appearance in society.
Nhiều người phải đối mặt với sự kỳ thị vì ngoại hình của họ.
Stigmatism does not define a person's worth or abilities in life.
Sự kỳ thị không xác định giá trị hay khả năng của một người.
Is stigmatism common in social settings like schools and workplaces?
Liệu sự kỳ thị có phổ biến trong các môi trường xã hội như trường học và nơi làm việc không?
Họ từ
Stigmatism, hay còn gọi là tật cận thị, là một tình trạng thị giác trong đó ánh sáng không được hội tụ đều vào võng mạc do hình dạng bất thường của giác mạc hoặc thấu kính. Tình trạng này dẫn đến hình ảnh bị mờ hoặc méo mó. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "astigmatism" thường được phát âm là /əˈstɪɡ.mə.tɪ.zəm/, trong khi tiếng Anh Anh thì phát âm là /əˈstɪɡ.mə.tɪ.zəm/ nhưng có thể có sự nhấn mạnh khác.
Từ "stigmatism" xuất phát từ gốc Latin "stigmat-", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "vết sẹo". Gốc từ này liên quan đến từ Hy Lạp "stígma", nghĩa là "dấu vết" hoặc "vết hằn". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chỉ những dấu hiệu có tính chất biểu tượng, đặc biệt trong các bối cảnh tôn giáo hoặc xã hội. Hiện nay, "stigmatism" thường được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng khúc xạ thị giác, phản ánh sự "dấu ấn" của các vấn đề thị lực lên khả năng nhìn nhận của con người.
Từ "stigmatism" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất rất thấp. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này thường liên quan đến vấn đề về thị giác, đặc biệt là tình trạng khúc xạ mắt, và thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hoặc thảo luận về sức khỏe. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc hội thảo về tâm lý xã hội khi nói về kỳ thị hoặc sự phân biệt đối xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp