Bản dịch của từ Stilling trong tiếng Việt
Stilling

Stilling (Verb)
She stilling her nerves before the IELTS speaking test.
Cô ấy làm dịu thần kinh trước bài thi nói IELTS.
He is not stilling his anxiety about the IELTS writing exam.
Anh ấy không làm dịu lo lắng về bài thi viết IELTS.
Are you stilling your mind to focus during the IELTS preparation?
Bạn có làm dịu tâm trí để tập trung trong quá trình chuẩn bị IELTS không?
The government is stilling the protests to maintain order.
Chính phủ đang làm dịu các cuộc biểu tình để duy trì trật tự.
She is not stilling the heated discussions among the community members.
Cô ấy không làm dịu các cuộc thảo luận gay gắt giữa các thành viên cộng đồng.
Họ từ
Từ "stilling" trong tiếng Anh là một từ có nghĩa là sự tĩnh lặng hoặc làm cho cái gì đó yên tĩnh lại. Trong ngữ cảnh cụ thể, nó có thể chỉ hành động giảm bớt sự ồn ào hoặc sự náo động. "Stilling" không có phiên bản khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút theo vùng miền. Tuy nhiên, về mặt nghĩa và cách sử dụng, từ này được hiểu giống nhau trong cả hai hệ thống ngôn ngữ.
Từ "stilling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "still", xuất phát từ tiếng Anh cổ "stille", có nghĩa là "tĩnh lặng" hoặc "yên ắng". Nguồn gốc Latin của từ này có thể được truy nguyên đến "stilla", nghĩa là "giọt nước", biểu thị sự tĩnh lặng trong trạng thái của nước. Trong lịch sử, từ "stilling" đã phát triển để chỉ trạng thái yên tĩnh, thường liên quan đến cảm xúc hoặc không gian. Ý nghĩa này hiện nay vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh sự tĩnh lặng và thanh thản trong ngữ cảnh cảm xúc và môi trường.
Từ "stilling" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự yên lặng hoặc tĩnh lặng trong thiên nhiên hoặc trạng thái tâm lý. Trong phần Viết, nó được sử dụng để chỉ hành động làm dịu hoặc làm giảm sự náo động. Ngoài ra, "stilling" cũng thường xuất hiện trong văn học và triết học để miêu tả trạng thái tâm trí bình lặng hoặc sự tĩnh lặng trong suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



