Bản dịch của từ Stinko trong tiếng Việt
Stinko

Stinko (Adjective)
The movie was stinko, with terrible acting and a weak plot.
Bộ phim rất tệ, với diễn xuất kém và cốt truyện yếu.
The stinko party had no music or fun activities to enjoy.
Bữa tiệc tệ không có âm nhạc hoặc hoạt động vui vẻ.
The stinko restaurant served cold and tasteless food to its customers.
Nhà hàng tệ phục vụ thức ăn lạnh và vô vị cho khách hàng.
After the party, Tom was stinko and couldn't walk straight.
Sau bữa tiệc, Tom say xỉn và không thể đi thẳng.
She found her friend stinko at the bar, unable to speak.
Cô ấy tìm thấy người bạn say xỉn ở quán bar, không thể nói.
The stinko man was escorted out of the club for causing trouble.
Người đàn ông say xỉn đã bị dẫn ra khỏi câu lạc bộ vì gây rối.
Từ "stinko" trong tiếng Anh là một từ lóng có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, thường được sử dụng để chỉ một thứ gì đó rất tồi tệ hoặc không tốt. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn và có thể ám chỉ đến một sản phẩm, tình huống hoặc trải nghiệm không đạt yêu cầu. Ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể không được hiểu rõ bởi một số người. "Stinko" chủ yếu xuất hiện trong văn nói và văn viết không chính thức.
Từ "stinko" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "stinken", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "stinkan", có nghĩa là "bốc mùi". Xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 trong tiếng lóng, "stinko" thường được dùng để chỉ một điều gì đó có mùi khó chịu hoặc mang tính tiêu cực. Ý nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa cảm giác không thoải mái và trải nghiệm về mùi, cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa từ cảm xúc đến đánh giá tổng thể.
Từ "stinko" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một cách diễn đạt không chính thức, mang nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ thứ gì đó không tốt hoặc có mùi khó chịu. Trong ngữ cảnh hằng ngày, từ này xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật, phê bình về mùi vị hoặc chất lượng sản phẩm, nhưng không thích hợp cho văn viết trang trọng hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp