Bản dịch của từ Stinko trong tiếng Việt

Stinko

Adjective

Stinko (Adjective)

stˈɪŋkoʊ
stˈɪŋkoʊ
01

Của một tiêu chuẩn rất thấp.

Of a very low standard.

Ví dụ

The movie was stinko, with terrible acting and a weak plot.

Bộ phim rất tệ, với diễn xuất kém và cốt truyện yếu.

The stinko party had no music or fun activities to enjoy.

Bữa tiệc tệ không có âm nhạc hoặc hoạt động vui vẻ.

02

Quá say.

Extremely drunk.

Ví dụ

After the party, Tom was stinko and couldn't walk straight.

Sau bữa tiệc, Tom say xỉn và không thể đi thẳng.

She found her friend stinko at the bar, unable to speak.

Cô ấy tìm thấy người bạn say xỉn ở quán bar, không thể nói.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stinko

Không có idiom phù hợp