Bản dịch của từ Stinko trong tiếng Việt
Stinko
Adjective
Stinko (Adjective)
stˈɪŋkoʊ
stˈɪŋkoʊ
Ví dụ
The movie was stinko, with terrible acting and a weak plot.
Bộ phim rất tệ, với diễn xuất kém và cốt truyện yếu.
The stinko party had no music or fun activities to enjoy.
Bữa tiệc tệ không có âm nhạc hoặc hoạt động vui vẻ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stinko
Không có idiom phù hợp