Bản dịch của từ Stipulations trong tiếng Việt

Stipulations

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stipulations (Noun Countable)

stɪpjəlˈeɪʃnz
stɪpjəlˈeɪʃnz
01

Một điều kiện hoặc yêu cầu được chỉ định hoặc yêu cầu như một phần của thỏa thuận.

A condition or requirement that is specified or demanded as part of an agreement.

Ví dụ

The contract included stipulations about community service hours for volunteers.

Hợp đồng bao gồm các điều kiện về giờ phục vụ cộng đồng cho tình nguyện viên.

Many students do not understand the stipulations of the scholarship agreement.

Nhiều học sinh không hiểu các điều kiện của thỏa thuận học bổng.

What are the stipulations for participating in the local charity event?

Các điều kiện để tham gia sự kiện từ thiện địa phương là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stipulations cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stipulations

Không có idiom phù hợp