Bản dịch của từ Stipulations trong tiếng Việt
Stipulations

Stipulations (Noun Countable)
Một điều kiện hoặc yêu cầu được chỉ định hoặc yêu cầu như một phần của thỏa thuận.
A condition or requirement that is specified or demanded as part of an agreement.
The contract included stipulations about community service hours for volunteers.
Hợp đồng bao gồm các điều kiện về giờ phục vụ cộng đồng cho tình nguyện viên.
Many students do not understand the stipulations of the scholarship agreement.
Nhiều học sinh không hiểu các điều kiện của thỏa thuận học bổng.
What are the stipulations for participating in the local charity event?
Các điều kiện để tham gia sự kiện từ thiện địa phương là gì?
Họ từ
"Stipulations" là danh từ số nhiều, chỉ những điều khoản hoặc điều kiện được thiết lập trong một hợp đồng, thỏa thuận hoặc văn bản pháp lý nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh pháp lý. Trong lĩnh vực pháp luật, stipulations thường được xem như là sự đồng thuận giữa các bên liên quan, nhằm đảm bảo tính hợp lệ và rõ ràng của thỏa thuận.
Từ "stipulations" xuất phát từ gốc Latin "stipulatio", có nghĩa là "thỏa thuận" hoặc "sự cam kết". Trong ngữ pháp Latin, "stipulatio" liên quan đến hành động đặt câu hỏi và trả lời theo cách chính thức, thường được áp dụng trong các văn bản pháp lý. Sự biến đổi ý nghĩa của từ này qua thời gian liên quan chặt chẽ đến các thỏa thuận, điều khoản cụ thể trong các hợp đồng, điều này tạo nên hiện tượng sử dụng từ "stipulations" trong ngữ cảnh pháp luật và hợp đồng hiện đại.
Từ "stipulations" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật cũng như pháp lý, thể hiện các điều khoản hoặc quy định cụ thể. Trong bốn phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về luật hoặc hợp đồng. Nó ít phổ biến trong phần Nói và Viết, nơi mà từ ngữ có tính chất sáng tạo và cá nhân hơn thường được ưa chuộng. Ngoài ra, "stipulations" cũng thường được sử dụng trong các hợp đồng thương mại và tài liệu chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp