Bản dịch của từ Stockist trong tiếng Việt
Stockist

Stockist (Noun)
Một nhà bán lẻ dự trữ một loại hàng hóa cụ thể để bán.
A retailer that stocks goods of a particular type for sale.
The stockist of stationery supplies in town is Mr. Smith.
Người bán lẻ văn phòng phẩm ở thị trấn là ông Smith.
There is no stockist of organic food products in this neighborhood.
Không có người bán lẻ sản phẩm thực phẩm hữu cơ trong khu phố này.
Is there a stockist of art materials near the IELTS writing center?
Có người bán lẻ vật liệu nghệ thuật gần trung tâm viết IELTS không?
Họ từ
Từ "stockist" trong tiếng Anh chỉ cá nhân hoặc doanh nghiệp chuyên cung cấp hàng hóa cho các cửa hàng bán lẻ hoặc các khách hàng khác. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và phân phối. Trong tiếng Anh Anh, "stockist" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "wholesaler" để chỉ những người cung cấp hàng hóa với số lượng lớn hơn. Về ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ngữ nghĩa có thể lệch nhẹ giữa hai biến thể do thái độ và quy mô kinh doanh khác nhau.
Từ "stockist" có nguồn gốc từ động từ "stock" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "stocca" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "kho hoặc hàng hóa". Ban đầu, "stock" dùng để chỉ tài sản, hàng hóa được lưu giữ để bán hoặc sử dụng. Với sự phát triển của thương mại, "stockist" được hình thành để chỉ những người hoặc doanh nghiệp quản lý và cung cấp hàng hóa cho các nhà bán lẻ, phản ánh vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng hiện đại.
Từ "stockist" ít được sử dụng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến việc phân phối hàng hóa. Trong ngữ cảnh thương mại, "stockist" thường chỉ một nhà phân phối hoặc bán lẻ hàng hóa, đặc biệt trong ngành công nghiệp thời trang và sản phẩm tiêu dùng. Từ này phổ biến khi thảo luận về chuỗi cung ứng và chính sách phân phối sản phẩm.