Bản dịch của từ Stockpiling trong tiếng Việt
Stockpiling
Stockpiling (Verb)
Tích lũy một lượng lớn (hàng hóa hoặc vật liệu)
Accumulate a large stock of goods or materials.
Many families are stockpiling food for emergencies like natural disasters.
Nhiều gia đình đang tích trữ thực phẩm cho các tình huống khẩn cấp.
People are not stockpiling supplies for social events this year.
Mọi người không đang tích trữ vật phẩm cho các sự kiện xã hội năm nay.
Are communities stockpiling resources for future social challenges and needs?
Các cộng đồng có đang tích trữ nguồn lực cho những thách thức xã hội trong tương lai không?
Dạng động từ của Stockpiling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stockpile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stockpiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stockpiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stockpiles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stockpiling |
Stockpiling (Noun)
Hành động hoặc quá trình tích lũy một lượng lớn hàng hóa hoặc vật liệu.
The action or process of accumulating a large stock of goods or materials.
Stockpiling food can help families during emergencies like natural disasters.
Tích trữ thực phẩm có thể giúp gia đình trong các tình huống khẩn cấp.
Many people are not stockpiling supplies for the upcoming storm.
Nhiều người không tích trữ vật dụng cho cơn bão sắp tới.
Is stockpiling necessary for communities facing economic uncertainty?
Việc tích trữ có cần thiết cho các cộng đồng đang đối mặt với bất ổn kinh tế không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp