Bản dịch của từ Stockpiling trong tiếng Việt

Stockpiling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stockpiling (Verb)

stˈɑkpaɪlɪŋ
stˈɑkpaɪlɪŋ
01

Tích lũy một lượng lớn (hàng hóa hoặc vật liệu)

Accumulate a large stock of goods or materials.

Ví dụ

Many families are stockpiling food for emergencies like natural disasters.

Nhiều gia đình đang tích trữ thực phẩm cho các tình huống khẩn cấp.

People are not stockpiling supplies for social events this year.

Mọi người không đang tích trữ vật phẩm cho các sự kiện xã hội năm nay.

Are communities stockpiling resources for future social challenges and needs?

Các cộng đồng có đang tích trữ nguồn lực cho những thách thức xã hội trong tương lai không?

Dạng động từ của Stockpiling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stockpile

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stockpiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stockpiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stockpiles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stockpiling

Stockpiling (Noun)

stˈɑkpaɪlɪŋ
stˈɑkpaɪlɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình tích lũy một lượng lớn hàng hóa hoặc vật liệu.

The action or process of accumulating a large stock of goods or materials.

Ví dụ

Stockpiling food can help families during emergencies like natural disasters.

Tích trữ thực phẩm có thể giúp gia đình trong các tình huống khẩn cấp.

Many people are not stockpiling supplies for the upcoming storm.

Nhiều người không tích trữ vật dụng cho cơn bão sắp tới.

Is stockpiling necessary for communities facing economic uncertainty?

Việc tích trữ có cần thiết cho các cộng đồng đang đối mặt với bất ổn kinh tế không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stockpiling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stockpiling

Không có idiom phù hợp