Bản dịch của từ Stockpiling trong tiếng Việt
Stockpiling

Stockpiling (Verb)
Tích lũy một lượng lớn (hàng hóa hoặc vật liệu)
Accumulate a large stock of goods or materials.
Many families are stockpiling food for emergencies like natural disasters.
Nhiều gia đình đang tích trữ thực phẩm cho các tình huống khẩn cấp.
People are not stockpiling supplies for social events this year.
Mọi người không đang tích trữ vật phẩm cho các sự kiện xã hội năm nay.
Are communities stockpiling resources for future social challenges and needs?
Các cộng đồng có đang tích trữ nguồn lực cho những thách thức xã hội trong tương lai không?
Dạng động từ của Stockpiling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stockpile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stockpiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stockpiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stockpiles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stockpiling |
Stockpiling (Noun)
Hành động hoặc quá trình tích lũy một lượng lớn hàng hóa hoặc vật liệu.
The action or process of accumulating a large stock of goods or materials.
Stockpiling food can help families during emergencies like natural disasters.
Tích trữ thực phẩm có thể giúp gia đình trong các tình huống khẩn cấp.
Many people are not stockpiling supplies for the upcoming storm.
Nhiều người không tích trữ vật dụng cho cơn bão sắp tới.
Is stockpiling necessary for communities facing economic uncertainty?
Việc tích trữ có cần thiết cho các cộng đồng đang đối mặt với bất ổn kinh tế không?
Họ từ
Stockpiling, từ tiếng Anh, chỉ hành động dự trữ hàng hóa hoặc tài nguyên để sử dụng trong tương lai, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng hoặc thiếu hụt. Từ này không có biến thể khác nhau giữa tiếng Anh British và American, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ở Mỹ, âm /k/ thường được nhấn mạnh hơn, trong khi ở Anh, âm này có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, logistics và quản lý nguồn lực.
Từ "stockpiling" bắt nguồn từ động từ "to stockpile", có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "stock" (hàng hóa, nguyên vật liệu) và "pile" (chất đống). Tiếng Anh "stock" xuất phát từ tiếng Old English "stoc", nghĩa là hàng hóa tích trữ. Trong khi đó, "pile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pila", nghĩa là một đống vật. Thời gian gần đây, "stockpiling" chỉ hành động tích lũy hàng hóa nhằm chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp hoặc thiếu thốn, phản ánh sự khôn ngoan trong quản lý tài nguyên và an ninh trong xã hội.
Từ "stockpiling" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc liên quan đến kinh tế hoặc quản lý nguồn lực. Trong ngữ cảnh khác, "stockpiling" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo tồn thực phẩm, dự trữ hàng hóa trong khủng hoảng và chính sách an ninh lương thực. Tình huống điển hình bao gồm các chiến lược ứng phó với thiên tai hoặc khủng hoảng y tế, chẳng hạn như đại dịch, khi các cá nhân và tổ chức tích trữ hàng hóa cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp