Bản dịch của từ Stockpot trong tiếng Việt
Stockpot

Stockpot (Noun)
The chef used a large stockpot for his vegetable soup.
Đầu bếp đã sử dụng một nồi lớn để nấu súp rau.
They did not have a stockpot for making chicken broth.
Họ không có nồi để nấu nước dùng gà.
Do you own a stockpot for preparing family meals?
Bạn có sở hữu một nồi để chuẩn bị bữa ăn gia đình không?
"Stockpot" là một loại nồi lớn, thường có hình trụ cao và đáy phẳng, được sử dụng chủ yếu trong chế biến thực phẩm để nấu nước dùng hoặc súp. Nồi này thường được làm từ inox hoặc nhôm và có dung tích lớn, phù hợp cho việc nấu ăn với lượng lớn nguyên liệu. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Từ "stockpot" có sử dụng phổ biến trong cả hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "stockpot" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "stock" có nghĩa là nước dùng, và "pot" có nghĩa là nồi. Từ "stock" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "estoc" có nghĩa là kho dự trữ hoặc nguồn gốc. "Pot" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pottus". Nồi nước dùng thường được sử dụng trong ẩm thực để nấu nước dùng từ thịt và rau củ, phản ánh chức năng của từ trong bối cảnh hiện đại.
Từ "stockpot" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến nấu ăn. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực, đặc biệt khi thảo luận về nấu súp hoặc hầm. Trong các văn bản về nấu ăn hoặc bài giảng về ẩm thực, "stockpot" có thể được nhắc đến khi giải thích phương pháp chuẩn bị món ăn, do đó tạo ra hiệu ứng nấu ăn sâu sắc hơn cho người học.