Bản dịch của từ Stockpot trong tiếng Việt

Stockpot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stockpot (Noun)

stˈɑkpɑt
stˈɑkpɑt
01

Một nồi nước dùng để nấu súp được chuẩn bị bằng cách nấu chậm và lâu.

A pot in which stock for soup is prepared by long slow cooking.

Ví dụ

The chef used a large stockpot for his vegetable soup.

Đầu bếp đã sử dụng một nồi lớn để nấu súp rau.

They did not have a stockpot for making chicken broth.

Họ không có nồi để nấu nước dùng gà.

Do you own a stockpot for preparing family meals?

Bạn có sở hữu một nồi để chuẩn bị bữa ăn gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stockpot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening