Bản dịch của từ Stocktaking trong tiếng Việt

Stocktaking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stocktaking (Noun)

stˈɑkteɪkɪŋ
stˈɑkteɪkɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình ghi lại số lượng hàng tồn kho của một doanh nghiệp.

The action or process of recording the amount of stock held by a business.

Ví dụ

Stocktaking helps businesses understand their inventory levels accurately.

Việc kiểm kê giúp doanh nghiệp hiểu rõ mức tồn kho của họ.

Stocktaking does not occur regularly in all local shops.

Việc kiểm kê không diễn ra thường xuyên ở tất cả các cửa hàng địa phương.

Is stocktaking necessary for small businesses like John's Bakery?

Việc kiểm kê có cần thiết cho các doanh nghiệp nhỏ như Tiệm Bánh của John không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stocktaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stocktaking

Không có idiom phù hợp