Bản dịch của từ Stocktaking trong tiếng Việt
Stocktaking

Stocktaking (Noun)
Stocktaking helps businesses understand their inventory levels accurately.
Việc kiểm kê giúp doanh nghiệp hiểu rõ mức tồn kho của họ.
Stocktaking does not occur regularly in all local shops.
Việc kiểm kê không diễn ra thường xuyên ở tất cả các cửa hàng địa phương.
Is stocktaking necessary for small businesses like John's Bakery?
Việc kiểm kê có cần thiết cho các doanh nghiệp nhỏ như Tiệm Bánh của John không?
"Stocktaking" là một thuật ngữ chỉ việc kiểm tra và đánh giá số lượng hàng hóa tồn kho của một doanh nghiệp để đảm bảo tính chính xác trong quản lý tài sản. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi với nghĩa tương tự, nhưng có thể gọi là "stock take". Sự khác biệt chính giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số từ vựng đi kèm, nhưng ý nghĩa và mục đích của việc stocktaking vẫn giữ nguyên.
Thuật ngữ "stocktaking" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "stock" (hàng hóa, tài sản) và "taking" (thu nhận). Từ "stock" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "stoc", có nghĩa là cây hoặc thân, biểu thị cho những gì được dự trữ. Ngày nay, "stocktaking" được sử dụng để chỉ hành động kiểm kê, đánh giá hàng hóa tồn kho, giúp các tổ chức quản lý tài sản hiệu quả hơn. Sự chuyển biến này phản ánh tầm quan trọng của việc quản trị tài chính trong môi trường kinh doanh hiện đại.
Thuật ngữ "stocktaking" thường được sử dụng với tần suất cao trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống liên quan đến quản lý, kinh doanh và kinh tế thường xuyên xuất hiện. Trong ngữ cảnh chung, "stocktaking" ám chỉ quá trình đánh giá tài sản hoặc hàng tồn kho, thường được áp dụng trong các cuộc họp tài chính, kiểm kê hàng hóa và lập kế hoạch chiến lược. Người ta cũng thường gặp từ này trong các báo cáo và nghiên cứu liên quan đến quản lý doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất